


64.17%24,377 TrậnTỷ lệ chọn47.47%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Cảm Hứng


































18.01%6,840 TrậnTỷ lệ chọn47.46%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Cảm Hứng































K'SantePhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 93.0134,106 Trận | 47.6% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQWQWRWWEE | 57.15%8,687 Trận | 53.3% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 98.33%36,758 Trận | 47.42% |
![]() ![]() ![]() | 0.49%183 Trận | 50.82% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 65.08%22,775 Trận | 47.49% |
![]() | 32.13%11,246 Trận | 48.9% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 9.9%1,698 Trận | 56.18% |
![]() ![]() ![]() | 6.22%1,066 Trận | 57.13% |
![]() ![]() ![]() | 4.82%827 Trận | 50.79% |
![]() ![]() ![]() | 3.07%527 Trận | 53.7% |
![]() ![]() ![]() | 3.06%524 Trận | 57.63% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 56.36%1,109 Trận |
![]() | 53.19%1,002 Trận |
![]() | 52.45%736 Trận |
![]() | 55.01%609 Trận |
![]() | 54.58%579 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 53.7%162 Trận |
![]() | 51.97%127 Trận |
![]() | 59.13%115 Trận |
![]() | 52.58%97 Trận |
![]() | 55.17%87 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 50%4 Trận |
![]() | 66.67%3 Trận |
![]() | 100%3 Trận |
![]() | 33.33%3 Trận |
![]() | 0%2 Trận |