


32.56%27,786 TrậnTỷ lệ chọn50.35%Tỉ lệ thắng
Áp Đảo

























Cảm Hứng


































24.99%21,326 TrậnTỷ lệ chọn51.30%Tỉ lệ thắng
Áp Đảo

























Cảm Hứng































KaynPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 97.5282,112 Trận | 50.94% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQWQWRWWEE | 48.07%22,512 Trận | 62.19% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 38.26%32,358 Trận | 50.33% |
![]() | 23.9%20,213 Trận | 50.52% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 39.48%29,750 Trận | 52.64% |
![]() | 28.45%21,441 Trận | 51.2% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 7.74%4,536 Trận | 58.82% |
![]() ![]() ![]() | 5.16%3,027 Trận | 55.9% |
![]() ![]() ![]() | 4.69%2,749 Trận | 60.42% |
![]() ![]() ![]() | 4.36%2,559 Trận | 55.69% |
![]() ![]() ![]() | 3.66%2,146 Trận | 57.32% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 60.26%5,329 Trận |
![]() | 60.23%4,750 Trận |
![]() | 61.09%3,418 Trận |
![]() | 59.1%3,298 Trận |
![]() | 56.86%1,917 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 65.85%1,555 Trận |
![]() | 61.61%969 Trận |
![]() | 62.27%774 Trận |
![]() | 61.69%770 Trận |
![]() | 56.28%677 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 61.33%150 Trận |
![]() | 52.99%134 Trận |
![]() | 57.14%56 Trận |
![]() | 42.31%52 Trận |
![]() | 57.14%49 Trận |