


40.43%52,406 TrậnTỷ lệ chọn50.94%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Kiên Định


































26.40%34,215 TrậnTỷ lệ chọn49.12%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Kiên Định































KarmaPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 47.6960,170 Trận | 50.95% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 68.08%12,640 Trận | 64.15% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() 2 ![]() | 98.01%125,490 Trận | 49.8% |
![]() ![]() | 0.67%863 Trận | 48.44% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 87.02%106,634 Trận | 50.23% |
![]() | 4.35%5,329 Trận | 50.03% |
Trang bị hỗ trợ | ||
---|---|---|
![]() | 44.78%56,880 Trận | 50.91% |
![]() | 44.51%56,540 Trận | 49.03% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 8.27%2,126 Trận | 56.91% |
![]() ![]() ![]() | 5.16%1,326 Trận | 59.95% |
![]() ![]() ![]() | 2.67%686 Trận | 57% |
![]() ![]() ![]() | 2.59%665 Trận | 58.95% |
![]() ![]() ![]() | 2.23%574 Trận | 61.67% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 61.77%463 Trận |
![]() | 55.46%357 Trận |
![]() | 58.86%333 Trận |
![]() | 57.41%317 Trận |
![]() | 58.13%246 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 57.14%7 Trận |
![]() | 100%7 Trận |
![]() | 100%3 Trận |
![]() | 50%2 Trận |
![]() | 50%2 Trận |