Tip



Check champion synergies and find the best matching champion!
Check it now

48.2%6.3%56

51.7%91.3%811

50%1.1%10

0%0%0

65.5%3.3%29

50.7%23.5%209

51%72%639

51.6%24.4%217

0%0.1%1

51.4%74.2%659

51.8%66.1%587

50.2%32.1%285

80%0.6%5
Chuẩn Xác

0%0%0

51.6%92.1%818

0%0%0

0%0.1%1

0%0.1%1

51.6%86%764

57.1%10.3%91

50%0.2%2

33.3%0.3%3
Cảm Hứng

51.5%99.4%883

51.7%99.8%886

53%70.6%627
Mảnh ngọc

48.2%6.3%56

51.7%91.3%811

50%1.1%10

0%0%0

65.5%3.3%29

50.7%23.5%209

51%72%639

51.6%24.4%217

0%0.1%1

51.4%74.2%659

51.8%66.1%587

50.2%32.1%285

80%0.6%5
Chuẩn Xác

0%0%0

51.6%92.1%818

0%0%0

0%0.1%1

0%0.1%1

51.6%86%764

57.1%10.3%91

50%0.2%2

33.3%0.3%3
Cảm Hứng
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo
Kai'SaPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 82.64733 Trận | 51.71% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() QWEQQRQEQEREEWW | 84%399 Trận | 64.91% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 96.31%914 Trận | 51.2% |
![]() ![]() ![]() | 1.05%10 Trận | 50% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 96.13%870 Trận | 50.69% |
![]() | 1.66%15 Trận | 66.67% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 48.74%347 Trận | 51.3% |
![]() ![]() ![]() | 22.33%159 Trận | 59.12% |
![]() ![]() ![]() | 7.3%52 Trận | 63.46% |
![]() ![]() ![]() | 2.95%21 Trận | 47.62% |
![]() ![]() ![]() | 2.25%16 Trận | 62.5% |
Trang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 54.64%194 Trận |
![]() | 55.56%36 Trận |
![]() | 65.63%32 Trận |
![]() | 60.87%23 Trận |
![]() | 38.1%21 Trận |
Trang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 57.14%28 Trận |
![]() | 57.69%26 Trận |
![]() | 78.57%14 Trận |
![]() | 69.23%13 Trận |
![]() | 58.33%12 Trận |
Trang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 40%5 Trận |
![]() | 50%2 Trận |
![]() | 100%1 Trận |
![]() | 0%1 Trận |
![]() | 0%1 Trận |
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo