


84.17%103,814 TrậnTỷ lệ chọn49.94%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng


































6.22%7,670 TrậnTỷ lệ chọn49.20%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng































Kai'SaPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 84.76102,346 Trận | 49.8% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() QWEQQRQEQEREEWW | 80.04%41,000 Trận | 62.97% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 96.62%118,448 Trận | 49.48% |
![]() ![]() ![]() | 0.9%1,103 Trận | 54.76% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 95.69%110,463 Trận | 50.46% |
![]() | 3.26%3,766 Trận | 49.42% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 35.31%30,644 Trận | 53.88% |
![]() ![]() ![]() | 15.12%13,125 Trận | 54.94% |
![]() ![]() ![]() | 10.11%8,773 Trận | 54.43% |
![]() ![]() ![]() | 6.37%5,528 Trận | 54.88% |
![]() ![]() ![]() | 4.94%4,290 Trận | 55.34% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 54.61%17,946 Trận |
![]() | 56.65%3,255 Trận |
![]() | 58.93%2,956 Trận |
![]() | 53.93%2,455 Trận |
![]() | 55.02%2,359 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 53.63%2,491 Trận |
![]() | 53.14%1,957 Trận |
![]() | 56.42%1,278 Trận |
![]() | 49.09%1,157 Trận |
![]() | 60.88%1,025 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 61.64%73 Trận |
![]() | 50%60 Trận |
![]() | 49.12%57 Trận |
![]() | 37.74%53 Trận |
![]() | 52.38%42 Trận |