Tip



Check champion synergies and find the best matching champion!
Check it now

53.3%2.5%15

49.4%94%567

42.1%3.2%19

50%0.3%2

66.7%0.5%3

54.5%3.7%22

49%95.9%578

50%11.3%68

100%0.2%1

49.1%88.6%534

48.1%75.1%453

52.1%24.2%146

75%0.7%4
Chuẩn Xác

50%0.7%4

0%0.2%1

20%0.8%5

50%0.3%2

46.2%2.2%13

48.7%84.4%509

0%0%0

0%0%0

48.9%86.9%524
Pháp Thuật

49.3%99.5%600

49.3%99.8%602

50.4%79.6%480
Mảnh ngọc

53.3%2.5%15

49.4%94%567

42.1%3.2%19

50%0.3%2

66.7%0.5%3

54.5%3.7%22

49%95.9%578

50%11.3%68

100%0.2%1

49.1%88.6%534

48.1%75.1%453

52.1%24.2%146

75%0.7%4
Chuẩn Xác

50%0.7%4

0%0.2%1

20%0.8%5

50%0.3%2

46.2%2.2%13

48.7%84.4%509

0%0%0

0%0%0

48.9%86.9%524
Pháp Thuật
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo
JinxPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 85.64513 Trận | 47.76% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QWEQQRQWQWRWWEE | 77.88%250 Trận | 64% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 96.66%608 Trận | 48.68% |
![]() ![]() ![]() | 0.79%5 Trận | 40% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 98.85%603 Trận | 49.59% |
![]() | 0.49%3 Trận | 33.33% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 36.01%139 Trận | 58.27% |
![]() ![]() ![]() | 12.44%48 Trận | 54.17% |
![]() ![]() ![]() | 7.77%30 Trận | 43.33% |
![]() ![]() ![]() | 5.7%22 Trận | 54.55% |
![]() ![]() ![]() | 4.66%18 Trận | 61.11% |
Trang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 56.86%51 Trận |
![]() | 65.79%38 Trận |
![]() | 40%15 Trận |
![]() | 69.23%13 Trận |
![]() | 75%12 Trận |
Trang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 81.82%11 Trận |
![]() | 37.5%8 Trận |
![]() | 50%4 Trận |
![]() | 100%3 Trận |
![]() | 33.33%3 Trận |
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo