


47.78%11,159 TrậnTỷ lệ chọn52.55%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Cảm Hứng


































13.99%3,267 TrậnTỷ lệ chọn53.99%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Cảm Hứng































IvernPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 97.8222,626 Trận | 52.77% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWEEREQEQRQQWW | 67.52%7,962 Trận | 67.18% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() | 47.7%11,376 Trận | 52.68% |
![]() ![]() | 43.91%10,474 Trận | 52.78% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 86.92%20,403 Trận | 53.15% |
![]() | 9.87%2,317 Trận | 51.32% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 17.49%2,752 Trận | 52.36% |
![]() ![]() ![]() | 9.89%1,556 Trận | 54.31% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 4.11%646 Trận | 57.89% |
![]() ![]() ![]() | 2.67%420 Trận | 52.14% |
![]() ![]() ![]() | 2.49%392 Trận | 54.85% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 63.24%1,363 Trận |
![]() | 59.32%1,170 Trận |
![]() | 62.67%809 Trận |
![]() | 57.07%764 Trận |
![]() | 82.17%600 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 62.81%320 Trận |
![]() | 63.67%245 Trận |
![]() | 59.23%233 Trận |
![]() | 77.4%208 Trận |
![]() | 59.6%198 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 55.56%18 Trận |
![]() | 62.5%8 Trận |
![]() | 40%5 Trận |
![]() | 66.67%3 Trận |
![]() | 66.67%3 Trận |