


63.17%12,387 TrậnTỷ lệ chọn50.88%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Chuẩn Xác


































26.74%5,244 TrậnTỷ lệ chọn48.91%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Chuẩn Xác































IllaoiPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 92.0917,473 Trận | 50.11% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QWEEEREQEQRQQWW | 26.19%2,238 Trận | 56.57% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 62.15%12,028 Trận | 49.33% |
![]() ![]() | 25.17%4,870 Trận | 51.52% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 53.93%9,418 Trận | 50.71% |
![]() | 39.77%6,946 Trận | 51.27% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 9.51%1,034 Trận | 57.25% |
![]() ![]() ![]() | 9.38%1,020 Trận | 60.1% |
![]() ![]() ![]() | 4.4%479 Trận | 52.19% |
![]() ![]() ![]() | 2.95%321 Trận | 55.14% |
![]() ![]() ![]() | 2.27%247 Trận | 61.94% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 59.2%1,272 Trận |
![]() | 59.1%736 Trận |
![]() | 56.85%591 Trận |
![]() | 61.27%284 Trận |
![]() | 60.29%209 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 59.39%197 Trận |
![]() | 54.75%179 Trận |
![]() | 62%100 Trận |
![]() | 53.19%94 Trận |
![]() | 56.1%82 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 62.5%8 Trận |
![]() | 40%5 Trận |
![]() | 60%5 Trận |
![]() | 60%5 Trận |
![]() | 60%5 Trận |