


61.84%13,552 TrậnTỷ lệ chọn49.27%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Chuẩn Xác


































25.98%5,694 TrậnTỷ lệ chọn47.42%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Chuẩn Xác































IllaoiPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 91.4519,771 Trận | 48.92% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() WEQEEREQEQRQQWW | 27.39%2,900 Trận | 56.03% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 61.76%13,443 Trận | 48.78% |
![]() ![]() | 25.49%5,547 Trận | 49.49% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 53.24%10,593 Trận | 49.2% |
![]() | 40.71%8,099 Trận | 50.41% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 9.05%1,184 Trận | 57.94% |
![]() ![]() ![]() | 8.73%1,143 Trận | 55.82% |
![]() ![]() ![]() | 3.74%489 Trận | 51.33% |
![]() ![]() ![]() | 3.47%454 Trận | 50.44% |
![]() ![]() ![]() | 2.16%283 Trận | 60.42% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 55.17%1,780 Trận |
![]() | 57.96%942 Trận |
![]() | 53.95%734 Trận |
![]() | 55.79%423 Trận |
![]() | 55.17%290 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 52.98%302 Trận |
![]() | 59.26%270 Trận |
![]() | 61.24%178 Trận |
![]() | 45.65%138 Trận |
![]() | 62.31%130 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 66.67%15 Trận |
![]() | 61.54%13 Trận |
![]() | 55.56%9 Trận |
![]() | 37.5%8 Trận |
![]() | 28.57%7 Trận |