


75.18%39,014 TrậnTỷ lệ chọn51.48%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Chuẩn Xác


































18.87%9,793 TrậnTỷ lệ chọn48.85%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Chuẩn Xác































HecarimPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 98.1650,348 Trận | 50.8% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QWQEQRQWQWRWWEE | 52.83%15,572 Trận | 62.66% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() | 51.14%27,223 Trận | 51.79% |
![]() ![]() | 45.45%24,196 Trận | 49.7% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 83.02%43,079 Trận | 51.59% |
![]() | 6.78%3,517 Trận | 50.64% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 25.26%8,625 Trận | 57.77% |
![]() ![]() ![]() | 7.64%2,610 Trận | 59.23% |
![]() ![]() ![]() | 7.28%2,487 Trận | 57.86% |
![]() ![]() ![]() | 7.07%2,413 Trận | 57.65% |
![]() ![]() ![]() | 6.65%2,271 Trận | 58.17% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 63.85%4,075 Trận |
![]() | 60.99%2,233 Trận |
![]() | 59.98%2,039 Trận |
![]() | 65.6%1,346 Trận |
![]() | 64.76%786 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 64.97%571 Trận |
![]() | 68.21%541 Trận |
![]() | 65.66%463 Trận |
![]() | 68.52%432 Trận |
![]() | 61.86%354 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 65.91%44 Trận |
![]() | 77.27%22 Trận |
![]() | 33.33%15 Trận |
![]() | 41.67%12 Trận |
![]() | 50%10 Trận |