


72.87%15,113 TrậnTỷ lệ chọn51.41%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Chuẩn Xác


































21.95%4,553 TrậnTỷ lệ chọn48.76%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Chuẩn Xác































HecarimPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 97.7620,043 Trận | 50.66% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QWQEQRQWQWRWWEE | 55.7%6,928 Trận | 63.35% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() | 54.23%11,126 Trận | 52.27% |
![]() ![]() | 42.76%8,772 Trận | 48.38% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 85.6%17,209 Trận | 51.72% |
![]() | 6.16%1,238 Trận | 49.43% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 14.19%1,869 Trận | 56.23% |
![]() ![]() ![]() | 13.86%1,826 Trận | 61.28% |
![]() ![]() ![]() | 9.64%1,270 Trận | 56.54% |
![]() ![]() ![]() | 7.36%970 Trận | 56.39% |
![]() ![]() ![]() | 6.46%851 Trận | 57.46% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 64.72%1,624 Trận |
![]() | 63.12%1,006 Trận |
![]() | 63.4%888 Trận |
![]() | 65.08%358 Trận |
![]() | 61.16%345 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 64.06%217 Trận |
![]() | 64.71%187 Trận |
![]() | 62.94%170 Trận |
![]() | 64.54%141 Trận |
![]() | 65.04%123 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 62.5%16 Trận |
![]() | 55.56%9 Trận |
![]() | 57.14%7 Trận |
![]() | 33.33%3 Trận |
![]() | 66.67%3 Trận |