


85.20%53,735 TrậnTỷ lệ chọn51.63%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng


































8.37%5,277 TrậnTỷ lệ chọn46.98%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng































GwenPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 89.8754,833 Trận | 51.49% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEQWQRQEQEREEWW | 70.33%26,180 Trận | 62.55% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 49.1%30,512 Trận | 50.57% |
![]() | 31.86%19,799 Trận | 51.89% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 52.03%28,704 Trận | 52.79% |
![]() | 24.31%13,411 Trận | 50.85% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 25.45%9,162 Trận | 55.48% |
![]() ![]() ![]() | 15.45%5,562 Trận | 53.34% |
![]() ![]() ![]() | 12.69%4,568 Trận | 60.95% |
![]() ![]() ![]() | 4.83%1,738 Trận | 57.88% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 2.92%1,052 Trận | 69.3% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 59.44%4,280 Trận |
![]() | 66.14%2,977 Trận |
![]() | 65.14%2,028 Trận |
![]() | 59.45%1,243 Trận |
![]() | 90.86%799 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 65.16%597 Trận |
![]() | 64.66%580 Trận |
![]() | 63.88%562 Trận |
![]() | 65.12%344 Trận |
![]() | 82.78%302 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 52.08%48 Trận |
![]() | 74.07%27 Trận |
![]() | 41.67%24 Trận |
![]() | 61.11%18 Trận |
![]() | 53.33%15 Trận |