Tip



Check champion synergies and find the best matching champion!
Check it now

0%0%0

0%0%0

40.5%69.8%37

0%0%0

0%1.9%1

40.6%60.4%32

50%7.6%4

41.2%64.1%34

0%0%0

33.3%5.7%3

35.7%52.8%28

57.1%13.2%7

50%3.8%2
Chuẩn Xác

0%0%0

47.6%39.6%21

0%0%0

0%0%0

0%0%0

44.4%17%9

50%26.4%14

0%0%0

50%3.8%2
Cảm Hứng

39.1%86.8%46

41.5%100%53

41.7%90.6%48
Mảnh ngọc

0%0%0

0%0%0

40.5%69.8%37

0%0%0

0%1.9%1

40.6%60.4%32

50%7.6%4

41.2%64.1%34

0%0%0

33.3%5.7%3

35.7%52.8%28

57.1%13.2%7

50%3.8%2
Chuẩn Xác

0%0%0

47.6%39.6%21

0%0%0

0%0%0

0%0%0

44.4%17%9

50%26.4%14

0%0%0

50%3.8%2
Cảm Hứng
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo
GravesPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 35.8519 Trận | 63.16% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 46.88%15 Trận | 66.67% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 87.5%49 Trận | 44.9% |
![]() ![]() | 7.14%4 Trận | 25% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 54%27 Trận | 44.44% |
![]() | 26%13 Trận | 23.08% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 27.5%11 Trận | 63.64% |
![]() ![]() ![]() | 10%4 Trận | 75% |
![]() ![]() ![]() | 7.5%3 Trận | 100% |
![]() ![]() ![]() | 5%2 Trận | 50% |
![]() ![]() ![]() | 5%2 Trận | 0% |
Trang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 14.29%7 Trận |
![]() | 60%5 Trận |
![]() | 75%4 Trận |
![]() | 66.67%3 Trận |
![]() | 100%2 Trận |
Trang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 50%4 Trận |
![]() | 50%2 Trận |
Trang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 0%1 Trận |
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo
tướng đối địch
tướng dễ chiến đấu
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5