


52.79%32,523 TrậnTỷ lệ chọn51.29%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Cảm Hứng


































17.02%10,486 TrậnTỷ lệ chọn48.42%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Cảm Hứng































GangplankPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 83.9150,240 Trận | 50.14% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() EQWQQRQEQEREEWW | 53.19%21,059 Trận | 54.53% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 49.42%30,052 Trận | 50.47% |
![]() ![]() | 37.41%22,748 Trận | 50.76% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 42.84%22,083 Trận | 52.19% |
![]() | 31.24%16,105 Trận | 51.6% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 25.55%9,957 Trận | 58.18% |
![]() ![]() ![]() | 13.11%5,107 Trận | 51.75% |
![]() ![]() ![]() | 9.34%3,639 Trận | 54.38% |
![]() ![]() ![]() | 4.81%1,875 Trận | 56.37% |
![]() ![]() ![]() | 3.98%1,551 Trận | 51.45% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 58.62%5,989 Trận |
![]() | 60.08%3,630 Trận |
![]() | 57.55%3,604 Trận |
![]() | 56.59%2,573 Trận |
![]() | 50.99%906 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 58.38%2,278 Trận |
![]() | 58.99%951 Trận |
![]() | 55.25%648 Trận |
![]() | 59.19%615 Trận |
![]() | 60.61%358 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 58.61%575 Trận |
![]() | 56.44%101 Trận |
![]() | 42.17%83 Trận |
![]() | 59.09%66 Trận |
![]() | 54.39%57 Trận |