


52.67%12,142 TrậnTỷ lệ chọn52.27%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Cảm Hứng


































17.92%4,132 TrậnTỷ lệ chọn49.42%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Cảm Hứng































GangplankPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 82.9818,794 Trận | 51.17% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() EQWQQRQEQEREEWW | 51.7%8,303 Trận | 54.94% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 57.68%13,331 Trận | 51.65% |
![]() ![]() | 28.01%6,475 Trận | 51.71% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 46.13%8,924 Trận | 53.33% |
![]() | 27.94%5,405 Trận | 53.19% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 28.84%4,437 Trận | 55.26% |
![]() ![]() ![]() | 12.19%1,876 Trận | 53.36% |
![]() ![]() ![]() | 8.14%1,253 Trận | 55.23% |
![]() ![]() ![]() | 3.95%608 Trận | 55.59% |
![]() ![]() ![]() | 3.57%550 Trận | 58.55% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 59.44%2,692 Trận |
![]() | 58.48%1,715 Trận |
![]() | 55.8%1,622 Trận |
![]() | 54.3%1,116 Trận |
![]() | 49.02%410 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 60.51%1,294 Trận |
![]() | 62.22%397 Trận |
![]() | 60.56%322 Trận |
![]() | 54.58%273 Trận |
![]() | 57.51%233 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 57.89%399 Trận |
![]() | 49.32%73 Trận |
![]() | 59.26%54 Trận |
![]() | 34.09%44 Trận |
![]() | 47.62%42 Trận |