


48.19%18,350 TrậnTỷ lệ chọn50.87%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Pháp Thuật


































25.20%9,594 TrậnTỷ lệ chọn52.22%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Pháp Thuật































GalioPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 87.5132,587 Trận | 51.18% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QWEQQRQWQWRWWEE | 54.68%11,567 Trận | 61.84% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() 2 | 84.56%32,025 Trận | 51.46% |
![]() ![]() | 12.64%4,786 Trận | 50.4% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 51.07%18,208 Trận | 51.82% |
![]() | 28.42%10,134 Trận | 51.56% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 19.59%2,987 Trận | 57.62% |
![]() ![]() ![]() | 8.07%1,230 Trận | 53.9% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 2.83%431 Trận | 64.97% |
![]() ![]() ![]() | 2.63%401 Trận | 59.1% |
![]() ![]() ![]() | 2.59%395 Trận | 61.27% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 64.29%801 Trận |
![]() | 57.91%594 Trận |
![]() | 64.32%482 Trận |
![]() | 59.87%446 Trận |
![]() | 86.76%272 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 65.17%89 Trận |
![]() | 65.48%84 Trận |
![]() | 52.44%82 Trận |
![]() | 67.12%73 Trận |
![]() | 81.25%64 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 66.67%3 Trận |
![]() | 100%2 Trận |
![]() | 100%2 Trận |
![]() | 100%2 Trận |
![]() | 0%1 Trận |