


57.50%22,583 TrậnTỷ lệ chọn51.67%Tỉ lệ thắng
Áp Đảo

























Chuẩn Xác


































12.99%5,104 TrậnTỷ lệ chọn49.73%Tỉ lệ thắng
Áp Đảo

























Chuẩn Xác































ElisePhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 99.6138,011 Trận | 51.15% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() WQEQQRQWQWRWWEE | 74.43%14,361 Trận | 64.31% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 43.61%16,919 Trận | 50.88% |
![]() ![]() | 22.88%8,878 Trận | 50.88% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 97.73%36,391 Trận | 51.74% |
![]() | 0.68%252 Trận | 53.57% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 23.51%4,154 Trận | 53.56% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 7.09%1,253 Trận | 62.25% |
![]() ![]() ![]() | 6.41%1,132 Trận | 57.33% |
![]() ![]() ![]() | 3.93%695 Trận | 43.88% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 3.04%538 Trận | 66.54% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 58.08%1,269 Trận |
![]() | 62.54%1,252 Trận |
![]() | 62.71%1,180 Trận |
![]() | 87.98%416 Trận |
![]() | 53%400 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 58.75%240 Trận |
![]() | 64.73%207 Trận |
![]() | 56.47%170 Trận |
![]() | 64.85%165 Trận |
![]() | 75.65%115 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 16.67%6 Trận |
![]() | 25%4 Trận |
![]() | 50%4 Trận |
![]() | 25%4 Trận |
![]() | 66.67%3 Trận |