


53.57%19,943 TrậnTỷ lệ chọn51.73%Tỉ lệ thắng
Áp Đảo

























Chuẩn Xác


































13.31%4,954 TrậnTỷ lệ chọn47.80%Tỉ lệ thắng
Áp Đảo

























Chuẩn Xác































ElisePhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 99.6536,515 Trận | 50.86% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() WQEQQRQWQWRWWEE | 73.45%14,650 Trận | 64.18% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 39.52%14,658 Trận | 50.92% |
![]() ![]() | 24.38%9,040 Trận | 51.16% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 97.92%34,976 Trận | 51.32% |
![]() | 0.57%204 Trận | 54.9% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 19.09%3,800 Trận | 50.68% |
![]() ![]() ![]() | 7.3%1,454 Trận | 54.61% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 5.72%1,138 Trận | 62.92% |
![]() ![]() ![]() | 3.76%749 Trận | 45.66% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 3.03%604 Trận | 64.4% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 56.41%1,723 Trận |
![]() | 61.06%1,628 Trận |
![]() | 63.45%1,617 Trận |
![]() | 84.67%548 Trận |
![]() | 57.86%458 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 62.39%436 Trận |
![]() | 64.65%396 Trận |
![]() | 60.69%290 Trận |
![]() | 61.09%239 Trận |
![]() | 77.84%176 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 23.08%13 Trận |
![]() | 36.36%11 Trận |
![]() | 72.73%11 Trận |
![]() | 81.82%11 Trận |
![]() | 60%10 Trận |