Tên hiển thị + #NA1
Draven

Draven Trang bị cho Bottom, Bản vá 15.17

Bậc 3
Draven tích điểm Ngưỡng Mộ khi bắt được một Rìu Xoay hoặc tiêu diệt một lính, quái hay trụ. Hạ gục tướng địch cho Draven thêm vàng dựa theo số điểm Ngưỡng Mộ.
Rìu XoayQ
Xung HuyếtW
Dạt RaE
Lốc Xoáy Tử VongR

Tại bản vá 15.17, Bottom Draven đã được chơi trong 23,490 trận tại bậc emerald_plusLục Bảo +, với 50.38% tỷ lệ thắng và 3.76% tỷ lệ chọn. Xếp hạng hiện tại của tướng này là Bậc 3, và những trang bị cốt lõi phổ biến nhất bao gồm Huyết Kiếm, Súng Hải Tặc, and Vô Cực KiếmBảng ngọc phổ biến nhất bao gồm Chuẩn Xác (Nhịp Độ Chết Người, Hiện Diện Trí Tuệ, Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh, Chốt Chặn Cuối Cùng) cho ngọc nhánh chính và Pháp Thuật (Tập Trung Tuyệt Đối, Cuồng Phong Tích Tụ) cho ngọc nhánh phụ.Draven mạnh khi đối đầu với Zeri, VarusKarthus nhưng yếu khi đối đầu với Draven bao gồm Hwei, Swain, và Kog'Maw. Draven mạnh nhất tại phút thứ 30-35 với 50.67% tỷ lệ thắng và yếu nhất tại phút thứ 40+ với 49.35% tỷ lệ thắng.

  • Tỉ lệ thắng50.38%
  • Tỷ lệ chọn3.76%
  • Tỷ lệ cấm15.54%
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Huyết Kiếm
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
20.18%2,836 Trận
59.24%
Huyết Kiếm
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
8.69%1,222 Trận
58.76%
Huyết Kiếm
Súng Hải Tặc
Nỏ Thần Dominik
5.88%827 Trận
56.47%
Huyết Kiếm
Nỏ Thần Dominik
Vô Cực Kiếm
5.81%817 Trận
59.36%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
4.65%653 Trận
53.29%
Súng Hải Tặc
Huyết Kiếm
Vô Cực Kiếm
3.9%548 Trận
53.47%
Huyết Kiếm
Vô Cực Kiếm
Súng Hải Tặc
2.8%394 Trận
60.15%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Súng Hải Tặc
Nỏ Thần Dominik
2.77%390 Trận
56.41%
Huyết Kiếm
Vô Cực Kiếm
Lời Nhắc Tử Vong
2.72%382 Trận
51.05%
Dao Hung Tàn
Huyết Kiếm
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
2.38%335 Trận
57.91%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
2.33%328 Trận
60.67%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Huyết Kiếm
2.23%313 Trận
59.42%
Huyết Kiếm
Súng Hải Tặc
Lời Nhắc Tử Vong
2.12%298 Trận
57.05%
Súng Hải Tặc
Huyết Kiếm
Nỏ Thần Dominik
1.57%220 Trận
53.18%
Dao Hung Tàn
Huyết Kiếm
Súng Hải Tặc
Nỏ Thần Dominik
1.26%177 Trận
55.93%
Giày
Core Items Table
Giày Cuồng Nộ
78.17%14,256 Trận
52.37%
Giày Thép Gai
11.03%2,011 Trận
49.68%
Giày Bạc
5.97%1,089 Trận
54.82%
Giày Thủy Ngân
4.65%848 Trận
50.12%
Giày Đồng Bộ
0.09%17 Trận
11.76%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Kiếm Doran
Bình Máu
96.94%20,650 Trận
50.41%
Giày
Kiếm Doran
Bình Máu
0.69%147 Trận
55.78%
Kiếm Dài
Kiếm Doran
Bình Máu
0.69%147 Trận
57.82%
Kiếm Dài
Kiếm Doran
0.24%51 Trận
54.9%
Kiếm Doran
Bình Máu
2
0.23%49 Trận
55.1%
Lưỡi Hái
Bình Máu
0.16%35 Trận
42.86%
Kiếm Dài
Thuốc Tái Sử Dụng
0.16%35 Trận
51.43%
Giày
Kiếm Dài
Kiếm Doran
Bình Máu
0.14%29 Trận
68.97%
Kiếm Dài
Bình Máu
3
0.09%20 Trận
30%
Kiếm Dài
2
Kiếm Doran
Bình Máu
0.08%16 Trận
68.75%
Dao Găm
Kiếm Doran
Bình Máu
2
0.07%14 Trận
42.86%
Kiếm Doran
0.07%15 Trận
53.33%
Dao Găm
Kiếm Doran
Bình Máu
0.06%13 Trận
53.85%
Khiên Doran
Bình Máu
0.05%10 Trận
40%
Kiếm Dài
Kiếm Doran
Bình Máu
2
0.05%11 Trận
54.55%
Trang bị
Core Items Table
Huyết Kiếm
79.72%16,917 Trận
52.41%
Súng Hải Tặc
61.35%13,019 Trận
52.68%
Vô Cực Kiếm
60.09%12,751 Trận
55.94%
Nỏ Thần Dominik
36.56%7,757 Trận
57.6%
Kiếm B.F.
14.23%3,020 Trận
52.81%
Lời Nhắc Tử Vong
11.7%2,483 Trận
52.19%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
10.76%2,284 Trận
51.62%
Đại Bác Liên Thanh
9.64%2,046 Trận
58.75%
Nỏ Tử Thủ
7.96%1,689 Trận
58.02%
Dao Hung Tàn
6.12%1,299 Trận
40.57%
Kiếm Ma Youmuu
3.73%792 Trận
55.56%
Gươm Đồ Tể
3.19%677 Trận
35.01%
Kiếm Ác Xà
2.93%621 Trận
52.33%
Tam Hợp Kiếm
2.75%584 Trận
57.71%
Giáp Thiên Thần
2.62%555 Trận
62.52%
Lưỡi Hái Linh Hồn
2.44%518 Trận
52.7%
Ma Vũ Song Kiếm
1.76%373 Trận
61.93%
Chùy Gai Malmortius
1.62%343 Trận
55.1%
Đao Thủy Ngân
1.22%259 Trận
60.23%
Áo Choàng Bóng Tối
0.78%166 Trận
57.83%
Gươm Thức Thời
0.62%132 Trận
59.09%
Mũi Tên Yun Tal
0.59%125 Trận
48%
Kiếm Điện Phong
0.53%112 Trận
56.25%
Gươm Suy Vong
0.46%97 Trận
51.55%
Nguyên Tố Luân
0.41%87 Trận
59.77%
Móc Diệt Thủy Quái
0.27%58 Trận
37.93%
Búa Tiến Công
0.22%47 Trận
55.32%
Thương Phục Hận Serylda
0.19%41 Trận
51.22%
Huyết Giáp Chúa Tể
0.15%31 Trận
64.52%
Vũ Điệu Tử Thần
0.14%30 Trận
56.67%