


63.49%22,661 TrậnTỷ lệ chọn50.41%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng


































17.58%6,275 TrậnTỷ lệ chọn50.63%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng































DianaPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 99.7135,050 Trận | 50.19% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QWEQQRQWQWRWWEE | 69.5%14,904 Trận | 60.92% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 38.48%13,650 Trận | 49.47% |
![]() | 23.51%8,339 Trận | 50.34% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 73.36%23,967 Trận | 51.25% |
![]() | 13.56%4,429 Trận | 49.79% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 11.35%2,706 Trận | 52.77% |
![]() ![]() ![]() | 8.04%1,917 Trận | 53.1% |
![]() ![]() ![]() | 5.47%1,305 Trận | 49.96% |
![]() ![]() ![]() | 3.89%928 Trận | 53.88% |
![]() ![]() ![]() | 3.5%834 Trận | 52.16% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 58.89%2,982 Trận |
![]() | 60.26%2,086 Trận |
![]() | 57.99%1,264 Trận |
![]() | 56.96%855 Trận |
![]() | 52.96%540 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 62.87%649 Trận |
![]() | 58.59%425 Trận |
![]() | 54.97%342 Trận |
![]() | 62.89%291 Trận |
![]() | 89.35%216 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 51.85%27 Trận |
![]() | 50%22 Trận |
![]() | 42.86%21 Trận |
![]() | 55%20 Trận |
![]() | 53.33%15 Trận |