


83.40%24,657 TrậnTỷ lệ chọn50.17%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng


































6.45%1,907 TrậnTỷ lệ chọn45.88%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng































CorkiPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 86.8725,338 Trận | 49.7% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() EQWQQRQEQEREEWW | 45.5%6,468 Trận | 58.61% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 96.76%28,523 Trận | 49.5% |
![]() ![]() ![]() | 0.8%236 Trận | 47.88% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 57.33%14,925 Trận | 50.89% |
![]() | 20.82%5,420 Trận | 51.97% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() ![]() | 31.92%5,787 Trận | 53.83% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 22.27%4,038 Trận | 50.99% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 8.53%1,546 Trận | 49.74% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 8.43%1,528 Trận | 47.51% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 4.11%745 Trận | 54.77% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 52.06%2,524 Trận |
![]() | 53.05%1,493 Trận |
![]() | 52.81%1,282 Trận |
![]() | 50.15%684 Trận |
![]() | 48.81%293 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 49.86%345 Trận |
![]() | 47.35%283 Trận |
![]() | 48.94%282 Trận |
![]() | 51.44%243 Trận |
![]() | 57.21%208 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 60.61%33 Trận |
![]() | 41.18%17 Trận |
![]() | 33.33%12 Trận |
![]() | 50%10 Trận |
![]() | 55.56%9 Trận |