


67.40%10,553 TrậnTỷ lệ chọn51.55%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Pháp Thuật


































15.14%2,370 TrậnTỷ lệ chọn49.32%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Pháp Thuật































CassiopeiaPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 83.712,907 Trận | 50.88% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() EQWEEREQEQRQQWW | 48.44%5,141 Trận | 57.07% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() 2 ![]() | 62.79%9,756 Trận | 51.21% |
![]() ![]() 2 | 34.7%5,391 Trận | 50.6% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() ![]() | 35.59%4,229 Trận | 53.94% |
![]() ![]() ![]() | 8.87%1,054 Trận | 56.55% |
![]() ![]() ![]() | 6.75%802 Trận | 56.61% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 4.95%588 Trận | 56.46% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 4.74%563 Trận | 52.58% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 57.45%1,932 Trận |
![]() | 59.93%1,098 Trận |
![]() | 60.78%742 Trận |
![]() | 60.98%387 Trận |
![]() | 63.8%279 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 57.27%440 Trận |
![]() | 62.2%336 Trận |
![]() | 50.27%187 Trận |
![]() | 60.56%142 Trận |
![]() | 66.43%140 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 65.15%66 Trận |
![]() | 66.67%48 Trận |
![]() | 56.1%41 Trận |
![]() | 51.61%31 Trận |
![]() | 53.33%30 Trận |