


61.46%16,346 TrậnTỷ lệ chọn51.64%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Cảm Hứng


































11.92%3,170 TrậnTỷ lệ chọn48.14%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Cảm Hứng































CamillePhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 58.7415,327 Trận | 51.56% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() WQEQQRQEQEREEWW | 38.64%6,404 Trận | 57.07% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 51.21%14,019 Trận | 51.82% |
![]() ![]() | 46.6%12,756 Trận | 50.02% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 59.41%13,802 Trận | 53.09% |
![]() | 32.68%7,592 Trận | 53.04% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 34.72%4,763 Trận | 56.75% |
![]() ![]() ![]() | 30.11%4,130 Trận | 59.44% |
![]() ![]() ![]() | 9.27%1,272 Trận | 59.12% |
![]() ![]() ![]() | 3.31%454 Trận | 50.88% |
![]() ![]() ![]() | 2.51%344 Trận | 57.27% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 58.45%1,704 Trận |
![]() | 56.62%989 Trận |
![]() | 61.4%772 Trận |
![]() | 53.13%335 Trận |
![]() | 59.85%264 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 53.82%262 Trận |
![]() | 58.26%218 Trận |
![]() | 57.03%128 Trận |
![]() | 54.33%127 Trận |
![]() | 57.02%114 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 66.67%15 Trận |
![]() | 30%10 Trận |
![]() | 25%8 Trận |
![]() | 20%5 Trận |
![]() | 100%4 Trận |