


61.63%31,958 TrậnTỷ lệ chọn52.03%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Cảm Hứng


































11.70%6,068 TrậnTỷ lệ chọn51.45%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Cảm Hứng































CamillePhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 58.7930,084 Trận | 51.89% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() WQEQQRQEQEREEWW | 37.15%12,265 Trận | 58.21% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 50.01%25,733 Trận | 52.47% |
![]() ![]() | 47.73%24,558 Trận | 50.66% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 59.4%26,218 Trận | 53.04% |
![]() | 32.35%14,279 Trận | 53.62% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 36.06%9,350 Trận | 57.88% |
![]() ![]() ![]() | 30.73%7,967 Trận | 60.89% |
![]() ![]() ![]() | 9.43%2,444 Trận | 58.31% |
![]() ![]() ![]() | 3.72%965 Trận | 56.58% |
![]() ![]() ![]() | 2.37%615 Trận | 59.19% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 59.92%3,448 Trận |
![]() | 60.65%1,906 Trận |
![]() | 59.69%1,310 Trận |
![]() | 55.09%579 Trận |
![]() | 65.06%541 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 60.31%456 Trận |
![]() | 57.39%399 Trận |
![]() | 57.2%236 Trận |
![]() | 63.84%224 Trận |
![]() | 53.04%181 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 46.88%32 Trận |
![]() | 45.45%11 Trận |
![]() | 18.18%11 Trận |
![]() | 50%6 Trận |
![]() | 80%5 Trận |