


52.94%19,235 TrậnTỷ lệ chọn47.47%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Pháp Thuật


































17.97%6,530 TrậnTỷ lệ chọn49.13%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Pháp Thuật































AzirPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 96.4334,527 Trận | 47.94% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() WQEWWRWQWQRQQEE | 70.05%16,985 Trận | 55.27% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() 2 | 98.33%35,422 Trận | 47.99% |
![]() ![]() | 0.41%147 Trận | 44.9% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 70.63%23,538 Trận | 49.38% |
![]() | 22%7,332 Trận | 49.45% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 21.48%4,374 Trận | 53.38% |
![]() ![]() ![]() | 10.44%2,126 Trận | 56.4% |
![]() ![]() ![]() | 6.24%1,271 Trận | 56.1% |
![]() ![]() ![]() | 4.39%895 Trận | 51.62% |
![]() ![]() ![]() | 3.76%765 Trận | 49.02% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 56.27%2,337 Trận |
![]() | 56.07%1,787 Trận |
![]() | 52.81%1,653 Trận |
![]() | 56.6%500 Trận |
![]() | 53.73%415 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 52.44%513 Trận |
![]() | 56.22%370 Trận |
![]() | 58.02%324 Trận |
![]() | 51.23%285 Trận |
![]() | 54.73%148 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 55.56%18 Trận |
![]() | 56.25%16 Trận |
![]() | 56.25%16 Trận |
![]() | 33.33%12 Trận |
![]() | 45.45%11 Trận |