Tên hiển thị + #NA1
Aphelios

Aphelios Trang bị cho Bottom, Bản vá 15.19

Bậc 4
Aphelios sử dụng 5 Vũ Khí Lunari do người chị Alune tạo ra. Anh có thể dùng hai cái một lúc: một chính và một phụ. Mỗi vũ khí có Đòn đánh và Kỹ năng riêng. Đòn đánh và kỹ năng tiêu hao đạn của vũ khí. Khi hết đạn, Aphelios bỏ vũ khí đó và Alune triệu hồi vũ khí tiếp theo trong số 5 vũ khí.
Kỹ Năng Vũ KhíQ
ĐổiW
Hệ Thống Chuỗi Vũ KhíE
Ánh Trăng Dẫn LốiR

Tại bản vá 15.19, Bottom Aphelios đã được chơi trong 26,094 trận tại bậc emerald_plusLục Bảo +, với 49.84% tỷ lệ thắng và 7.31% tỷ lệ chọn. Xếp hạng hiện tại của tướng này là Bậc 4, và những trang bị cốt lõi phổ biến nhất bao gồm Súng Hải Tặc, Vô Cực Kiếm, and Nỏ Thần DominikBảng ngọc phổ biến nhất bao gồm Chuẩn Xác (Sẵn Sàng Tấn Công, Hấp Thụ Sinh Mệnh, Huyền Thoại: Hút Máu, Đốn Hạ) cho ngọc nhánh chính và Pháp Thuật (Tập Trung Tuyệt Đối, Cuồng Phong Tích Tụ) cho ngọc nhánh phụ.Aphelios mạnh khi đối đầu với Senna, YunaraMel nhưng yếu khi đối đầu với Aphelios bao gồm Swain, Samira, và Ziggs. Aphelios mạnh nhất tại phút thứ 35-40 với 54.78% tỷ lệ thắng và yếu nhất tại phút thứ 0-25 với 45.93% tỷ lệ thắng.

  • Tỉ lệ thắng49.84%
  • Tỷ lệ chọn7.31%
  • Tỷ lệ cấm3.07%
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
33.4%4,509 Trận
59.35%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Lời Nhắc Tử Vong
13.1%1,769 Trận
55.85%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
6.38%862 Trận
62.65%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Nỏ Tử Thủ
5.85%790 Trận
57.59%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Cuồng Cung Runaan
5.47%738 Trận
60.3%
Súng Hải Tặc
Nỏ Thần Dominik
Vô Cực Kiếm
3.98%538 Trận
55.95%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Lời Nhắc Tử Vong
2.79%377 Trận
51.19%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Ma Vũ Song Kiếm
1.44%194 Trận
71.13%
Súng Hải Tặc
Lời Nhắc Tử Vong
Vô Cực Kiếm
1.36%184 Trận
48.37%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Huyết Kiếm
1.31%177 Trận
54.8%
Súng Hải Tặc
Cuồng Cung Runaan
Vô Cực Kiếm
1.29%174 Trận
55.75%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Cuồng Cung Runaan
1.17%158 Trận
57.59%
Mũi Tên Yun Tal
Nỏ Thần Dominik
Vô Cực Kiếm
1.03%139 Trận
57.55%
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
Súng Hải Tặc
0.9%121 Trận
62.81%
Vô Cực Kiếm
Súng Hải Tặc
Nỏ Thần Dominik
0.87%118 Trận
55.93%
Giày
Core Items Table
Giày Cuồng Nộ
80.19%17,376 Trận
50.62%
Giày Bạc
14.93%3,235 Trận
53.51%
Giày Thép Gai
3.49%757 Trận
55.22%
Giày Thủy Ngân
1.29%280 Trận
50.71%
Giày Khai Sáng Ionia
0.06%14 Trận
57.14%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Kiếm Doran
Bình Máu
96.14%22,790 Trận
49.71%
Lưỡi Hái
Bình Máu
2.37%562 Trận
50.53%
Giày
Kiếm Doran
Bình Máu
0.66%156 Trận
53.85%
Kiếm Doran
0.12%28 Trận
46.43%
Kiếm Dài
Kiếm Doran
Bình Máu
0.11%25 Trận
56%
Kiếm Doran
Bình Máu
2
0.09%21 Trận
47.62%
Dao Găm
Kiếm Doran
Bình Máu
2
0.08%19 Trận
47.37%
Khiên Doran
Bình Máu
0.08%20 Trận
30%
Dao Găm
Kiếm Doran
Bình Máu
0.07%17 Trận
52.94%
Kiếm Dài
Bình Máu
3
0.06%14 Trận
42.86%
Kiếm Dài
Thuốc Tái Sử Dụng
0.05%13 Trận
46.15%
Kiếm Doran
Lưỡi Hái
Bình Máu
0.03%6 Trận
66.67%
Lưỡi Hái
0.02%5 Trận
40%
Kiếm Dài
Dao Găm
Kiếm Doran
Bình Máu
0.02%4 Trận
50%
Kiếm Dài
Kiếm Doran
Bình Máu
2
0.01%2 Trận
100%
Trang bị
Core Items Table
Vô Cực Kiếm
79.88%18,985 Trận
53.96%
Súng Hải Tặc
79.05%18,788 Trận
50.39%
Nỏ Thần Dominik
36.12%8,586 Trận
58.48%
Mũi Tên Yun Tal
16.39%3,895 Trận
50.4%
Nỏ Tử Thủ
14.65%3,483 Trận
59.55%
Lời Nhắc Tử Vong
13.88%3,299 Trận
53.17%
Cuồng Cung Runaan
13.64%3,242 Trận
56.2%
Kiếm B.F.
13.43%3,191 Trận
49.86%
Huyết Kiếm
7.35%1,747 Trận
59.02%
Gươm Đồ Tể
3.95%940 Trận
36.7%
Ma Vũ Song Kiếm
3.53%838 Trận
61.34%
Giáp Thiên Thần
2.97%705 Trận
64.26%
Dao Hung Tàn
2.57%610 Trận
38.69%
Móc Diệt Thủy Quái
2.43%578 Trận
50.52%
Kiếm Ma Youmuu
2.16%514 Trận
49.22%
Đao Thủy Ngân
1.01%240 Trận
61.25%
Đại Bác Liên Thanh
0.92%218 Trận
62.39%
Chùy Gai Malmortius
0.79%187 Trận
62.57%
Kiếm Ác Xà
0.71%168 Trận
45.24%
Áo Choàng Bóng Tối
0.27%63 Trận
52.38%
Khiên Băng Randuin
0.1%24 Trận
70.83%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
0.1%23 Trận
43.48%
Vòng Sắt Cổ Tự
0.08%18 Trận
50%
Rìu Đen
0.07%16 Trận
31.25%
Gươm Suy Vong
0.06%15 Trận
46.67%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
0.05%13 Trận
46.15%
Vũ Điệu Tử Thần
0.05%12 Trận
41.67%
Dao Điện Statikk
0.05%11 Trận
27.27%
Gươm Thức Thời
0.05%11 Trận
45.45%
Giáp Tâm Linh
0.04%10 Trận
60%