


82.37%23,864 TrậnTỷ lệ chọn52.40%Tỉ lệ thắng
Áp Đảo

























Pháp Thuật


































7.31%2,118 TrậnTỷ lệ chọn48.96%Tỉ lệ thắng
Áp Đảo

























Pháp Thuật































AnniePhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 49.414,024 Trận | 51.54% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QWEQQRQWQWRWWEE | 56.47%8,450 Trận | 61.28% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() 2 | 96.14%27,740 Trận | 52.18% |
![]() ![]() ![]() 2 | 1.15%332 Trận | 56.33% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 79.58%21,894 Trận | 53.35% |
![]() | 16.61%4,570 Trận | 52.89% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 28.65%4,557 Trận | 56.02% |
![]() ![]() ![]() | 8.05%1,281 Trận | 61.51% |
![]() ![]() ![]() | 7.81%1,242 Trận | 54.99% |
![]() ![]() ![]() | 4.57%727 Trận | 58.18% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 3.4%541 Trận | 66.73% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 60.77%1,815 Trận |
![]() | 60.96%1,337 Trận |
![]() | 60.34%827 Trận |
![]() | 61.6%612 Trận |
![]() | 88.02%359 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 53.77%305 Trận |
![]() | 65.33%300 Trận |
![]() | 67.86%252 Trận |
![]() | 82.47%97 Trận |
![]() | 66.67%81 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 66.67%9 Trận |
![]() | 75%8 Trận |
![]() | 60%5 Trận |
![]() | 60%5 Trận |
![]() | 0%4 Trận |