


48.76%21,964 TrậnTỷ lệ chọn49.57%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Cảm Hứng


































19.96%8,992 TrậnTỷ lệ chọn48.83%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Cảm Hứng































AmbessaPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 86.3338,318 Trận | 49.38% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QWEQQRQEQEREEWW | 74.13%20,761 Trận | 57.82% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 69.33%31,034 Trận | 49.2% |
![]() ![]() | 25.91%11,597 Trận | 50.36% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 56.4%21,555 Trận | 50.58% |
![]() | 30.47%11,645 Trận | 52.24% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 27.44%6,281 Trận | 57.81% |
![]() ![]() ![]() | 6.57%1,504 Trận | 53.59% |
![]() ![]() ![]() | 5.33%1,221 Trận | 56.51% |
![]() ![]() ![]() | 4.57%1,046 Trận | 59.94% |
![]() ![]() ![]() | 4.09%936 Trận | 59.62% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 59.33%1,623 Trận |
![]() | 59.94%1,298 Trận |
![]() | 62.26%1,081 Trận |
![]() | 61.69%723 Trận |
![]() | 65.54%592 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 65.58%369 Trận |
![]() | 62.91%213 Trận |
![]() | 65.99%197 Trận |
![]() | 66%150 Trận |
![]() | 57.04%142 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 64%25 Trận |
![]() | 52.94%17 Trận |
![]() | 41.67%12 Trận |
![]() | 60%10 Trận |
![]() | 57.14%7 Trận |