


53.38%33,141 TrậnTỷ lệ chọn50.21%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Cảm Hứng


































15.69%9,739 TrậnTỷ lệ chọn48.25%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Cảm Hứng































AmbessaPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 88.6953,303 Trận | 49.5% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QWEQQRQEQEREEWW | 72.74%25,964 Trận | 57.21% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 71.09%43,483 Trận | 49.41% |
![]() ![]() | 23.56%14,413 Trận | 50.43% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 57.35%29,716 Trận | 50.59% |
![]() | 29.01%15,033 Trận | 53.04% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 28.28%8,163 Trận | 59.48% |
![]() ![]() ![]() | 7.11%2,051 Trận | 57.09% |
![]() ![]() ![]() | 5.37%1,551 Trận | 55.25% |
![]() ![]() ![]() | 4.86%1,403 Trận | 57.95% |
![]() ![]() ![]() | 3.85%1,110 Trận | 59.1% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 63.84%1,759 Trận |
![]() | 61.74%1,440 Trận |
![]() | 61.09%1,105 Trận |
![]() | 62.45%719 Trận |
![]() | 62.59%588 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 64.97%314 Trận |
![]() | 68.56%194 Trận |
![]() | 58.33%180 Trận |
![]() | 62.84%148 Trận |
![]() | 67.52%117 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 55%20 Trận |
![]() | 56.25%16 Trận |
![]() | 57.14%7 Trận |
![]() | 83.33%6 Trận |
![]() | 100%4 Trận |