


52.15%17,652 TrậnTỷ lệ chọn50.50%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định


































19.86%6,721 TrậnTỷ lệ chọn51.63%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định































AkshanPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 82.5927,632 Trận | 51.3% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEQWQRQEQEREEWW | 32.05%3,958 Trận | 57.05% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 92.78%31,216 Trận | 50.94% |
![]() ![]() | 2.66%896 Trận | 47.99% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 50.51%14,806 Trận | 53.36% |
![]() | 26.24%7,691 Trận | 51.07% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 37.3%8,926 Trận | 56.91% |
![]() ![]() ![]() | 10.53%2,519 Trận | 51.77% |
![]() ![]() ![]() | 8.93%2,137 Trận | 55.36% |
![]() ![]() ![]() | 3.56%851 Trận | 55.93% |
![]() ![]() ![]() | 3.39%812 Trận | 51.72% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 61.73%3,645 Trận |
![]() | 58.98%3,398 Trận |
![]() | 57.22%1,884 Trận |
![]() | 58.98%1,253 Trận |
![]() | 56.26%1,031 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 60.74%1,439 Trận |
![]() | 56.67%930 Trận |
![]() | 61.02%354 Trận |
![]() | 61.58%341 Trận |
![]() | 63.23%291 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 68.06%72 Trận |
![]() | 46%50 Trận |
![]() | 65.52%29 Trận |
![]() | 51.72%29 Trận |
![]() | 70.37%27 Trận |