


69.82%43,134 TrậnTỷ lệ chọn50.51%Tỉ lệ thắng
Áp Đảo

























Kiên Định


































15.78%9,750 TrậnTỷ lệ chọn50.28%Tỉ lệ thắng
Áp Đảo

























Kiên Định































AkaliPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 63.3337,716 Trận | 49.31% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QWEQQRQEQEREEWW | 74.44%27,138 Trận | 57.67% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 64.4%39,189 Trận | 49.81% |
![]() ![]() 2 | 32.43%19,737 Trận | 51.03% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 84.47%48,086 Trận | 51.35% |
![]() | 12.68%7,221 Trận | 50.13% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 21.03%5,895 Trận | 52.93% |
![]() ![]() ![]() | 6.5%1,822 Trận | 54.39% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 6.42%1,800 Trận | 60.72% |
![]() ![]() ![]() | 5.87%1,647 Trận | 48.82% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 2.4%673 Trận | 65.53% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 58.35%2,454 Trận |
![]() | 64.51%2,153 Trận |
![]() | 54.15%1,603 Trận |
![]() | 82.66%617 Trận |
![]() | 55.09%403 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 56.3%373 Trận |
![]() | 63.1%336 Trận |
![]() | 59.91%212 Trận |
![]() | 57.32%164 Trận |
![]() | 73.03%152 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 62.5%8 Trận |
![]() | 66.67%6 Trận |
![]() | 40%5 Trận |
![]() | 80%5 Trận |
![]() | 75%4 Trận |