


73.41%36,579 TrậnTỷ lệ chọn51.38%Tỉ lệ thắng
Áp Đảo

























Kiên Định


































13.58%6,766 TrậnTỷ lệ chọn49.19%Tỉ lệ thắng
Áp Đảo

























Kiên Định































AkaliPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 61.0329,806 Trận | 50.77% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QWEQQRQEQEREEWW | 74.17%24,223 Trận | 58.71% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 63.72%31,552 Trận | 51.01% |
![]() ![]() 2 | 32.88%16,278 Trận | 50.98% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 84.51%39,561 Trận | 52.17% |
![]() | 13.29%6,220 Trận | 49.47% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 17.96%4,813 Trận | 52.52% |
![]() ![]() ![]() | 9.78%2,620 Trận | 49.2% |
![]() ![]() ![]() | 6.14%1,644 Trận | 53.41% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 5.06%1,355 Trận | 60.89% |
![]() ![]() ![]() | 3.16%846 Trận | 50.83% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 59.81%3,028 Trận |
![]() | 62.28%2,471 Trận |
![]() | 52.96%1,705 Trận |
![]() | 83.99%687 Trận |
![]() | 60.24%498 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 59.48%654 Trận |
![]() | 62.55%518 Trận |
![]() | 56.45%310 Trận |
![]() | 64%275 Trận |
![]() | 76.32%228 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 61.54%26 Trận |
![]() | 56.25%16 Trận |
![]() | 50%16 Trận |
![]() | 80%15 Trận |
![]() | 42.86%14 Trận |