


70.82%85,365 TrậnTỷ lệ chọn50.54%Tỉ lệ thắng
Áp Đảo

























Pháp Thuật


































14.89%17,945 TrậnTỷ lệ chọn50.43%Tỉ lệ thắng
Áp Đảo

























Pháp Thuật































AhriPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 88.38102,970 Trận | 50.46% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() WQEQQRQWQWRWWEE | 55.25%38,594 Trận | 55.1% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() 2 | 97.75%116,215 Trận | 50.66% |
![]() ![]() ![]() 2 | 0.48%568 Trận | 56.34% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 56.39%63,442 Trận | 51.63% |
![]() | 35.08%39,462 Trận | 51.79% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 34.61%20,829 Trận | 55.04% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 4.48%2,698 Trận | 60.27% |
![]() ![]() ![]() | 4.34%2,609 Trận | 54.43% |
![]() ![]() ![]() | 3.52%2,121 Trận | 55.16% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 2.95%1,776 Trận | 79.84% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 58.67%4,863 Trận |
![]() | 57.89%4,286 Trận |
![]() | 78.5%1,670 Trận |
![]() | 54.82%1,587 Trận |
![]() | 69.25%1,444 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 64.28%683 Trận |
![]() | 58.67%588 Trận |
![]() | 60.08%491 Trận |
![]() | 71.89%281 Trận |
![]() | 65.61%189 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 59.09%22 Trận |
![]() | 75%12 Trận |
![]() | 50%8 Trận |
![]() | 83.33%6 Trận |
![]() | 66.67%6 Trận |