


70.97%11,758 TrậnTỷ lệ chọn50.54%Tỉ lệ thắng
Áp Đảo

























Pháp Thuật


































12.34%2,044 TrậnTỷ lệ chọn51.66%Tỉ lệ thắng
Áp Đảo

























Pháp Thuật































AhriPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 86.5914,379 Trận | 50.02% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() WQEQQRQWQWRWWEE | 55.17%5,390 Trận | 56.36% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() 2 | 97.93%16,615 Trận | 50.43% |
![]() ![]() ![]() 2 | 0.63%107 Trận | 49.53% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 61.22%9,950 Trận | 50.97% |
![]() | 27.96%4,544 Trận | 51.56% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 9.96%908 Trận | 53.52% |
![]() ![]() ![]() | 5.62%512 Trận | 57.62% |
![]() ![]() ![]() | 4.44%405 Trận | 48.4% |
![]() ![]() ![]() | 4.32%394 Trận | 49.49% |
![]() ![]() ![]() | 4.26%388 Trận | 55.41% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 60.7%972 Trận |
![]() | 58.22%718 Trận |
![]() | 54.57%328 Trận |
![]() | 82.81%256 Trận |
![]() | 61.76%238 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 55.26%152 Trận |
![]() | 65.87%126 Trận |
![]() | 56.03%116 Trận |
![]() | 63.08%65 Trận |
![]() | 79.66%59 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 0%6 Trận |
![]() | 80%5 Trận |
![]() | 0%5 Trận |
![]() | 66.67%3 Trận |
![]() | 33.33%3 Trận |