


70.27%55,317 TrậnTỷ lệ chọn50.20%Tỉ lệ thắng
Áp Đảo

























Pháp Thuật


































12.46%9,813 TrậnTỷ lệ chọn51.59%Tỉ lệ thắng
Áp Đảo

























Pháp Thuật































AhriPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 85.4765,969 Trận | 50.61% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() WQEQQRQWQWRWWEE | 54.85%24,606 Trận | 57.2% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() 2 | 97.89%76,807 Trận | 50.64% |
![]() ![]() ![]() 2 | 0.58%458 Trận | 56.77% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 60.12%45,241 Trận | 51.19% |
![]() | 29.57%22,253 Trận | 52.37% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 8.87%3,776 Trận | 52.22% |
![]() ![]() ![]() | 7.68%3,268 Trận | 56.06% |
![]() ![]() ![]() | 4.53%1,926 Trận | 55.45% |
![]() ![]() ![]() | 4.3%1,830 Trận | 51.53% |
![]() ![]() ![]() | 4.05%1,722 Trận | 55.11% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 59.53%4,055 Trận |
![]() | 59.45%3,300 Trận |
![]() | 50.88%1,700 Trận |
![]() | 61.45%1,144 Trận |
![]() | 79.67%1,087 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 62.91%604 Trận |
![]() | 62.79%551 Trận |
![]() | 56.3%524 Trận |
![]() | 69.18%292 Trận |
![]() | 54.29%280 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 63.64%22 Trận |
![]() | 62.5%16 Trận |
![]() | 75%16 Trận |
![]() | 57.14%14 Trận |
![]() | 50%10 Trận |