


40.85%944 TrậnTỷ lệ chọn49.15%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Chuẩn Xác


































34.40%795 TrậnTỷ lệ chọn46.79%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Chuẩn Xác































ZacPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 99.532,334 Trận | 48.76% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() WQEEEREWEWRWWQQ | 66.78%786 Trận | 62.85% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 31.94%725 Trận | 50.62% |
![]() | 27.27%619 Trận | 49.43% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 48.62%1,036 Trận | 52.12% |
![]() | 29.05%619 Trận | 47.98% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 12.59%169 Trận | 46.75% |
![]() ![]() ![]() | 9.54%128 Trận | 52.34% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 8.27%111 Trận | 57.66% |
![]() ![]() ![]() | 6.04%81 Trận | 51.85% |
![]() ![]() ![]() | 4.84%65 Trận | 52.31% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 53.23%124 Trận |
![]() | 50.96%104 Trận |
![]() | 60.47%86 Trận |
![]() | 80.7%57 Trận |
![]() | 50.91%55 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 61.54%26 Trận |
![]() | 75%24 Trận |
![]() | 50%22 Trận |
![]() | 71.43%21 Trận |
![]() | 37.5%8 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 100%1 Trận |
![]() | 0%1 Trận |
![]() | 0%1 Trận |
![]() | 0%1 Trận |
![]() | 0%1 Trận |
tướng đối địch
tướng dễ chiến đấu
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5