


57.73%56,507 TrậnTỷ lệ chọn50.37%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định


































16.12%15,775 TrậnTỷ lệ chọn50.55%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định































SylasPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 79.374,739 Trận | 50.2% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() EWQWWRWEWEREEQQ | 58.59%24,681 Trận | 57.69% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() 2 | 83.36%80,102 Trận | 50.48% |
![]() ![]() | 13.61%13,074 Trận | 49.13% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 38.23%34,647 Trận | 51.56% |
![]() | 34.23%31,023 Trận | 51.16% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 19.7%8,227 Trận | 55.44% |
![]() ![]() ![]() | 6.87%2,868 Trận | 58.61% |
![]() ![]() ![]() | 5.72%2,388 Trận | 53.22% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 4.19%1,751 Trận | 64.88% |
![]() ![]() ![]() | 3.08%1,287 Trận | 56.95% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 62.59%2,978 Trận |
![]() | 61.18%2,581 Trận |
![]() | 61.03%1,142 Trận |
![]() | 61.09%753 Trận |
![]() | 87.37%673 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 62.39%351 Trận |
![]() | 64.8%196 Trận |
![]() | 63.47%167 Trận |
![]() | 76.98%126 Trận |
![]() | 59.5%121 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 40%10 Trận |
![]() | 66.67%6 Trận |
![]() | 83.33%6 Trận |
![]() | 25%4 Trận |
![]() | 66.67%3 Trận |