


54.72%25,688 TrậnTỷ lệ chọn49.72%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Áp Đảo


































38.76%18,195 TrậnTỷ lệ chọn53.54%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Áp Đảo































ShenPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 70.4232,084 Trận | 50.57% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 74.59%20,294 Trận | 58.95% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 93.52%43,375 Trận | 51.3% |
![]() ![]() | 4.29%1,990 Trận | 47.19% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 52.88%22,925 Trận | 49.86% |
![]() | 24.28%10,524 Trận | 51.76% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 2.95%526 Trận | 61.6% |
![]() ![]() ![]() | 2.33%416 Trận | 59.86% |
![]() ![]() ![]() | 2.11%376 Trận | 65.69% |
![]() ![]() ![]() | 1.97%352 Trận | 55.68% |
![]() ![]() ![]() | 1.74%311 Trận | 53.7% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 60.7%1,061 Trận |
![]() | 60.56%928 Trận |
![]() | 56.44%450 Trận |
![]() | 51.3%386 Trận |
![]() | 64.43%357 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 56.29%151 Trận |
![]() | 59.03%144 Trận |
![]() | 59.43%106 Trận |
![]() | 59.14%93 Trận |
![]() | 51.52%66 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 40%5 Trận |
![]() | 75%4 Trận |
![]() | 50%4 Trận |
![]() | 50%2 Trận |
![]() | 50%2 Trận |