Tên hiển thị + #NA1
Ryze

Ryze Xây dựng của đối thủ cho Middle, Bản vá 15.10

Bậc 4
<mainText>Kỹ năng của Ryze gây thêm sát thương dựa trên năng lượng cộng thêm, và năng lượng tối đa được tăng dựa trên một phần sức mạnh phép thuật.</mainText>
Quá TảiQ
Ngục Cổ NgữW
Dòng Chảy Ma PhápE
Vòng Xoáy Không GianR

Tại bản vá 15.10, Middle Ryze đã được chơi trong 24,827 trận tại bậc emerald_plusLục Bảo +, với 48.48% tỷ lệ thắng và 2.98% tỷ lệ chọn. Xếp hạng hiện tại của tướng này là Bậc 4, và những trang bị cốt lõi phổ biến nhất bao gồm Nước Mắt Nữ Thần, Trượng Trường Sinh, and Quyền Trượng Đại Thiên SứBảng ngọc phổ biến nhất bao gồm Pháp Thuật (Tăng Tốc Pha, Dải Băng Năng Lượng, Thăng Tiến Sức Mạnh, Cuồng Phong Tích Tụ) cho ngọc nhánh chính và Kiên Định (Giáp Cốt, Lan Tràn) cho ngọc nhánh phụ.Ryze mạnh khi đối đầu với Ekko, AzirVex nhưng yếu khi đối đầu với Ryze bao gồm Quinn, Taliyah, và Kayle. Ryze mạnh nhất tại phút thứ 30-35 với 49.81% tỷ lệ thắng và yếu nhất tại phút thứ 0-25 với 45.63% tỷ lệ thắng.

  • Tỉ lệ thắng48.48%
  • Tỷ lệ chọn2.98%
  • Tỷ lệ cấm0.65%
Pháp ThuậtTăng Tốc Pha
Kiên Định
57.14%Tỷ lệ chọn48.19%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật
Pháp Thuật
Triệu Hồi Aery
Thiên Thạch Bí Ẩn
Tăng Tốc Pha
Bậc Thầy Nguyên Tố
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
Kiên Định
Kiên Định
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
Tốc Độ Đánh
Sức Mạnh Thích Ứng
Máu Tăng Tiến
Pháp ThuậtTăng Tốc Pha
Cảm Hứng
19.99%Tỷ lệ chọn47.80%Tỉ lệ thắng
Ryzexây dựng
SummonerSpells Table
Phép bổ trợTỷ lệ chọnTỉ lệ thắng
Tốc Biến
Dịch Chuyển
91.9820,982 Trận
48.33%
SkillOrder Table
Thứ tự kỹ năngTỷ lệ chọnTỉ lệ thắng
Quá TảiQ
Dòng Chảy Ma PhápE
Ngục Cổ NgữW
WEQQQRQEQEREEWW
52.28%8,649 Trận
53.15%
Items Table
Trang bị khởi đầu
Bình Máu
2
Nước Mắt Nữ Thần
48.84%11,234 Trận
48.69%
Nhẫn Doran
Bình Máu
2
43.23%9,943 Trận
48.01%
Boots Table
Giày
Giày Pháp Sư
39.43%8,439 Trận
51.45%
Giày Thủy Ngân
31.78%6,802 Trận
48.37%
Builds Table
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Nước Mắt Nữ Thần
Trượng Trường Sinh
Quyền Trượng Đại Thiên Sứ
Mũ Phù Thủy Rabadon
34.01%4,944 Trận
55.34%
Nước Mắt Nữ Thần
Trượng Trường Sinh
Quyền Trượng Đại Thiên Sứ
Đồng Hồ Cát Zhonya
22.1%3,213 Trận
52.38%
Nước Mắt Nữ Thần
Trượng Trường Sinh
Quyền Trượng Đại Thiên Sứ
Tim Băng
12.05%1,752 Trận
49.77%
Nước Mắt Nữ Thần
Trượng Trường Sinh
Quyền Trượng Đại Thiên Sứ
Động Cơ Vũ Trụ
3.89%566 Trận
55.65%
Nước Mắt Nữ Thần
Trượng Trường Sinh
Quyền Trượng Đại Thiên Sứ
Trượng Hư Vô
2.97%432 Trận
45.14%
Depth 4 Items Table
NTrang bị Thứ tư
Mũ Phù Thủy Rabadon
57.67%1,715 Trận
Đồng Hồ Cát Zhonya
56.51%1,529 Trận
Trượng Hư Vô
52.95%931 Trận
Tim Băng
55.05%821 Trận
Động Cơ Vũ Trụ
57.11%450 Trận
Depth 5 Items Table
NTrang bị Thứ năm
Trượng Hư Vô
53.68%462 Trận
Đồng Hồ Cát Zhonya
48.99%298 Trận
Mũ Phù Thủy Rabadon
54.69%245 Trận
Tim Băng
57.14%161 Trận
Động Cơ Vũ Trụ
57.62%151 Trận
Depth 6 Items Table
NTrang bị Thứ sáu
Động Cơ Vũ Trụ
54.76%42 Trận
Tim Băng
50%8 Trận
Trượng Hư Vô
66.67%6 Trận
Mũ Phù Thủy Rabadon
40%5 Trận
Đồng Hồ Cát Zhonya
40%5 Trận