


55.45%18,770 TrậnTỷ lệ chọn50.12%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Kiên Định


































24.70%8,362 TrậnTỷ lệ chọn50.29%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Kiên Định































RyzePhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 94.6230,752 Trận | 50.3% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() WEQQQRQEQEREEWW | 52.73%11,870 Trận | 54.05% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() 2 ![]() | 51.34%17,054 Trận | 50.79% |
![]() ![]() 2 | 40.79%13,550 Trận | 49.72% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 34.92%10,733 Trận | 52.07% |
![]() | 26.89%8,265 Trận | 50.62% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() ![]() | 35.79%7,126 Trận | 58.04% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 24.79%4,937 Trận | 54.73% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 13.14%2,616 Trận | 52.03% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 4.62%920 Trận | 55.54% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 3.53%702 Trận | 51.57% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 58.93%1,948 Trận |
![]() | 55.68%1,884 Trận |
![]() | 55.64%1,206 Trận |
![]() | 57%1,135 Trận |
![]() | 60.85%493 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 56.51%476 Trận |
![]() | 55.26%304 Trận |
![]() | 63.03%284 Trận |
![]() | 56.88%218 Trận |
![]() | 54.89%133 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 52%25 Trận |
![]() | 62.5%8 Trận |
![]() | 85.71%7 Trận |
![]() | 71.43%7 Trận |
![]() | 33.33%6 Trận |