


49.81%10,819 TrậnTỷ lệ chọn48.89%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Kiên Định


































15.04%3,266 TrậnTỷ lệ chọn49.88%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Kiên Định































RumblePhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 66.8113,981 Trận | 47.95% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() EQWQQRQEQEREEWW | 66.69%8,373 Trận | 56.61% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() 2 | 84.65%18,084 Trận | 48.63% |
![]() ![]() | 12.55%2,682 Trận | 48.62% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 50.34%10,331 Trận | 49.4% |
![]() | 28.76%5,903 Trận | 48.86% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 20.44%1,798 Trận | 55.28% |
![]() ![]() ![]() | 12.97%1,141 Trận | 55.39% |
![]() ![]() ![]() | 8.75%770 Trận | 54.68% |
![]() ![]() ![]() | 4.55%400 Trận | 54.25% |
![]() ![]() ![]() | 4.27%376 Trận | 55.85% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 56.15%561 Trận |
![]() | 59.55%440 Trận |
![]() | 61.89%244 Trận |
![]() | 64.47%228 Trận |
![]() | 49.05%210 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 62.64%91 Trận |
![]() | 51.02%49 Trận |
![]() | 55.88%34 Trận |
![]() | 57.58%33 Trận |
![]() | 47.83%23 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 0%3 Trận |
![]() | 100%2 Trận |
![]() | 50%2 Trận |
![]() | 50%2 Trận |
![]() | 0%1 Trận |