


75.99%9,559 TrậnTỷ lệ chọn51.83%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Chuẩn Xác


































20.60%2,591 TrậnTỷ lệ chọn51.02%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Chuẩn Xác































RammusPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 64.237,813 Trận | 50.56% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() WQEQQRQEQEREEWW | 56.37%1,981 Trận | 64.66% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 37.13%4,600 Trận | 51.33% |
![]() ![]() | 31.71%3,928 Trận | 51.53% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 49.26%5,836 Trận | 51.23% |
![]() | 27.57%3,266 Trận | 50.18% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 18.04%1,122 Trận | 55.7% |
![]() ![]() ![]() | 8.33%518 Trận | 55.79% |
![]() ![]() ![]() | 7.64%475 Trận | 60.42% |
![]() ![]() ![]() | 5.6%348 Trận | 61.21% |
![]() ![]() ![]() | 5.03%313 Trận | 58.79% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 62.25%355 Trận |
![]() | 62.34%316 Trận |
![]() | 57.6%283 Trận |
![]() | 58.94%246 Trận |
![]() | 54.1%122 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 60.71%56 Trận |
![]() | 52.73%55 Trận |
![]() | 58.33%36 Trận |
![]() | 73.08%26 Trận |
![]() | 52%25 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 100%2 Trận |
![]() | 100%1 Trận |
![]() | 100%1 Trận |
![]() | 100%1 Trận |
![]() | 100%1 Trận |