


56.37%18,303 TrậnTỷ lệ chọn52.08%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định


































9.90%3,214 TrậnTỷ lệ chọn50.37%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định































NasusPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 63.9720,107 Trận | 51.97% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QWEQQRQWQWRWWEE | 23.4%4,131 Trận | 56.48% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 71.69%22,968 Trận | 52.16% |
![]() ![]() 2 | 21.76%6,973 Trận | 49.81% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 49.07%15,118 Trận | 52.19% |
![]() | 21.05%6,485 Trận | 52.23% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 17.33%3,091 Trận | 57.68% |
![]() ![]() ![]() | 7.17%1,278 Trận | 58.53% |
![]() ![]() ![]() | 6.01%1,072 Trận | 55.78% |
![]() ![]() ![]() | 3.31%590 Trận | 56.1% |
![]() ![]() ![]() | 2.18%389 Trận | 50.13% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 60.05%1,462 Trận |
![]() | 58.62%1,160 Trận |
![]() | 59.47%950 Trận |
![]() | 59.58%626 Trận |
![]() | 61.65%498 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 60.25%317 Trận |
![]() | 54.95%222 Trận |
![]() | 65.22%184 Trận |
![]() | 51.45%173 Trận |
![]() | 62.71%118 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 83.33%6 Trận |
![]() | 50%6 Trận |
![]() | 40%5 Trận |
![]() | 66.67%3 Trận |
![]() | 100%3 Trận |