


45.11%5,036 TrậnTỷ lệ chọn52.34%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Cảm Hứng


































24.33%2,717 TrậnTỷ lệ chọn51.16%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Cảm Hứng































MalzaharPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 93.3610,591 Trận | 51.63% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() EWQEEREQEQRQQWW | 58.42%4,414 Trận | 57.25% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() 2 | 82.86%10,115 Trận | 51.66% |
![]() ![]() | 7.73%944 Trận | 52.65% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 77.83%8,983 Trận | 52.18% |
![]() | 14.24%1,644 Trận | 53.28% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 38.21%3,255 Trận | 54.81% |
![]() ![]() ![]() | 12.52%1,067 Trận | 56.51% |
![]() ![]() ![]() | 6.09%519 Trận | 52.79% |
![]() ![]() ![]() | 3.79%323 Trận | 47.37% |
![]() ![]() ![]() | 1.9%162 Trận | 53.09% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 57.45%919 Trận |
![]() | 58.46%792 Trận |
![]() | 47.4%384 Trận |
![]() | 55.26%380 Trận |
![]() | 53.53%312 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 55.08%236 Trận |
![]() | 57.06%177 Trận |
![]() | 61.99%171 Trận |
![]() | 56.25%160 Trận |
![]() | 61.33%75 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 44.44%9 Trận |
![]() | 71.43%7 Trận |
![]() | 80%5 Trận |
![]() | 50%4 Trận |
![]() | 0%3 Trận |