


83.93%129,382 TrậnTỷ lệ chọn52.13%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Pháp Thuật


































9.46%14,578 TrậnTỷ lệ chọn53.36%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Pháp Thuật































JinxPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 86.39128,400 Trận | 52.33% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QWEQQRQWQWRWWEE | 79.82%53,706 Trận | 64.28% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 97%146,958 Trận | 52.11% |
![]() ![]() | 0.7%1,064 Trận | 50.19% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 98.31%143,842 Trận | 52.58% |
![]() | 0.99%1,448 Trận | 56.84% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 36.61%31,397 Trận | 60.31% |
![]() ![]() ![]() | 20.23%17,351 Trận | 59.15% |
![]() ![]() ![]() | 9.24%7,926 Trận | 57.54% |
![]() ![]() ![]() | 4.27%3,665 Trận | 51.98% |
![]() ![]() ![]() | 3.22%2,761 Trận | 51.29% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 61.95%12,258 Trận |
![]() | 57.12%6,101 Trận |
![]() | 59.05%3,919 Trận |
![]() | 60.33%2,967 Trận |
![]() | 56.84%2,961 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 58.05%2,939 Trận |
![]() | 63.81%2,216 Trận |
![]() | 54.77%524 Trận |
![]() | 58.97%446 Trận |
![]() | 52.81%231 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 57.75%71 Trận |
![]() | 49.06%53 Trận |
![]() | 58.82%34 Trận |
![]() | 62.5%24 Trận |
![]() | 40.91%22 Trận |