


62.98%10,728 TrậnTỷ lệ chọn50.83%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Chuẩn Xác


































27.05%4,608 TrậnTỷ lệ chọn48.65%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Chuẩn Xác































IllaoiPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 92.1315,118 Trận | 49.95% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QWEEEREQEQRQQWW | 25.98%1,911 Trận | 56.46% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 62.16%10,423 Trận | 49.16% |
![]() ![]() | 25.21%4,227 Trận | 51.62% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 53.89%8,158 Trận | 50.38% |
![]() | 39.84%6,031 Trận | 51.19% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 9.4%888 Trận | 57.66% |
![]() ![]() ![]() | 9.39%887 Trận | 60.32% |
![]() ![]() ![]() | 4.53%428 Trận | 51.17% |
![]() ![]() ![]() | 2.9%274 Trận | 55.11% |
![]() ![]() ![]() | 2.23%211 Trận | 62.09% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 59.04%1,101 Trận |
![]() | 58.67%646 Trận |
![]() | 56.36%511 Trận |
![]() | 62.45%253 Trận |
![]() | 59.46%185 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 58.96%173 Trận |
![]() | 52.87%157 Trận |
![]() | 59.52%84 Trận |
![]() | 54.43%79 Trận |
![]() | 53.42%73 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 57.14%7 Trận |
![]() | 40%5 Trận |
![]() | 60%5 Trận |
![]() | 75%4 Trận |
![]() | 33.33%3 Trận |