


63.76%35,116 TrậnTỷ lệ chọn51.33%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Chuẩn Xác


































14.69%8,088 TrậnTỷ lệ chọn50.37%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Chuẩn Xác































HweiPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 97.3551,749 Trận | 51.17% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QWEQQRQEQEREEWW | 43.21%15,305 Trận | 56.36% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() 2 | 94.44%51,259 Trận | 51.08% |
![]() 2 ![]() | 3.75%2,038 Trận | 50.74% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 68.92%35,603 Trận | 52.19% |
![]() | 22.11%11,421 Trận | 51.06% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 18.52%5,095 Trận | 54.47% |
![]() ![]() ![]() | 8.95%2,463 Trận | 56.64% |
![]() ![]() ![]() | 6.38%1,756 Trận | 56.15% |
![]() ![]() ![]() | 3.22%885 Trận | 51.19% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 3.01%829 Trận | 55.25% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 55.15%2,167 Trận |
![]() | 57.35%1,557 Trận |
![]() | 54.47%1,386 Trận |
![]() | 58.68%818 Trận |
![]() | 55.96%436 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 57.69%312 Trận |
![]() | 54.74%274 Trận |
![]() | 54.63%227 Trận |
![]() | 48.12%133 Trận |
![]() | 75.44%114 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 70%10 Trận |
![]() | 25%4 Trận |
![]() | 33.33%3 Trận |
![]() | 33.33%3 Trận |
![]() | 50%2 Trận |