


74.37%41,478 TrậnTỷ lệ chọn51.01%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Chuẩn Xác


































20.05%11,183 TrậnTỷ lệ chọn49.79%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Chuẩn Xác































HecarimPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 98.5953,174 Trận | 50.65% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QWQEQRQWQWRWWEE | 51.81%15,371 Trận | 61.66% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() | 52.53%28,902 Trận | 51.75% |
![]() ![]() | 44.19%24,310 Trận | 49.33% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 84.13%45,182 Trận | 51.15% |
![]() | 6.24%3,350 Trận | 51.88% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 21.94%7,417 Trận | 58.06% |
![]() ![]() ![]() | 9.18%3,102 Trận | 59.57% |
![]() ![]() ![]() | 9.04%3,057 Trận | 55.84% |
![]() ![]() ![]() | 6.68%2,259 Trận | 59.98% |
![]() ![]() ![]() | 6.67%2,256 Trận | 59.75% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 64.66%3,809 Trận |
![]() | 61.19%1,943 Trận |
![]() | 63.29%1,757 Trận |
![]() | 64.59%1,011 Trận |
![]() | 65.46%721 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 66.21%435 Trận |
![]() | 62.59%433 Trận |
![]() | 66.13%310 Trận |
![]() | 66.55%293 Trận |
![]() | 64.68%269 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 76.47%17 Trận |
![]() | 60%15 Trận |
![]() | 50%8 Trận |
![]() | 42.86%7 Trận |
![]() | 71.43%7 Trận |