


85.17%42,379 TrậnTỷ lệ chọn51.46%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng


































8.32%4,142 TrậnTỷ lệ chọn46.89%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng































GwenPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 89.6442,895 Trận | 51.34% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEQWQRQEQEREEWW | 70.23%20,295 Trận | 62.25% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 48.85%23,902 Trận | 50.17% |
![]() | 31.98%15,644 Trận | 51.99% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 52.35%22,708 Trận | 52.54% |
![]() | 24.01%10,417 Trận | 50.66% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 25.17%7,119 Trận | 55.22% |
![]() ![]() ![]() | 15.22%4,304 Trận | 52.72% |
![]() ![]() ![]() | 12.6%3,563 Trận | 60.99% |
![]() ![]() ![]() | 5.04%1,424 Trận | 57.37% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 2.95%835 Trận | 69.46% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 59.5%3,341 Trận |
![]() | 65.69%2,367 Trận |
![]() | 65.09%1,607 Trận |
![]() | 60.08%982 Trận |
![]() | 91.3%621 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 66.45%465 Trận |
![]() | 64.63%458 Trận |
![]() | 62.22%442 Trận |
![]() | 64.93%268 Trận |
![]() | 82.08%240 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 56.76%37 Trận |
![]() | 76%25 Trận |
![]() | 36.84%19 Trận |
![]() | 64.29%14 Trận |
![]() | 53.85%13 Trận |