


71.73%17,639 TrậnTỷ lệ chọn50.92%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định


































18.65%4,586 TrậnTỷ lệ chọn50.76%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định































GwenPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 36.358,796 Trận | 48.97% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 54.19%8,990 Trận | 56.6% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() 2 | 84.14%20,571 Trận | 51.25% |
![]() ![]() | 14.07%3,440 Trận | 48.66% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 48.13%10,931 Trận | 50.71% |
![]() | 22.11%5,022 Trận | 53.01% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 18.11%2,580 Trận | 55.78% |
![]() ![]() ![]() | 11.8%1,680 Trận | 58.27% |
![]() ![]() ![]() | 7.34%1,045 Trận | 53.3% |
![]() ![]() ![]() | 7.19%1,024 Trận | 55.37% |
![]() ![]() ![]() | 6.16%877 Trận | 59.18% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 56.38%1,763 Trận |
![]() | 62.16%1,480 Trận |
![]() | 56.64%738 Trận |
![]() | 58.42%582 Trận |
![]() | 57.14%238 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 55.93%329 Trận |
![]() | 59.72%283 Trận |
![]() | 55.51%272 Trận |
![]() | 63.76%149 Trận |
![]() | 53.49%86 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 37.21%43 Trận |
![]() | 61.11%18 Trận |
![]() | 60%10 Trận |
![]() | 80%10 Trận |
![]() | 66.67%9 Trận |