


52.21%19,122 TrậnTỷ lệ chọn51.14%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Cảm Hứng


































16.73%6,128 TrậnTỷ lệ chọn49.02%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Cảm Hứng































GangplankPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 83.7429,360 Trận | 50.12% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() EQWQQRQEQEREEWW | 52.71%11,989 Trận | 54.28% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 48.84%17,582 Trận | 50.36% |
![]() ![]() | 37.72%13,581 Trận | 50.72% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 42.88%13,068 Trận | 52.35% |
![]() | 31.1%9,477 Trận | 51.46% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 25.11%5,800 Trận | 58.84% |
![]() ![]() ![]() | 12.95%2,992 Trận | 51.77% |
![]() ![]() ![]() | 9.6%2,218 Trận | 53.92% |
![]() ![]() ![]() | 4.89%1,129 Trận | 56.42% |
![]() ![]() ![]() | 4.09%945 Trận | 54.71% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 58.07%3,649 Trận |
![]() | 58.04%2,138 Trận |
![]() | 60.04%2,127 Trận |
![]() | 56.85%1,525 Trận |
![]() | 51.8%529 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 57.66%1,325 Trận |
![]() | 58.79%597 Trận |
![]() | 58.62%406 Trận |
![]() | 57.77%341 Trận |
![]() | 60.29%209 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 56.63%332 Trận |
![]() | 53.97%63 Trận |
![]() | 38.3%47 Trận |
![]() | 55.56%36 Trận |
![]() | 51.43%35 Trận |