


61.26%30,203 TrậnTỷ lệ chọn51.86%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Cảm Hứng


































11.99%5,914 TrậnTỷ lệ chọn50.86%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Cảm Hứng































CamillePhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 58.6528,514 Trận | 51.77% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() WQEQQRQEQEREEWW | 37.74%11,606 Trận | 56.93% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 50.49%25,230 Trận | 51.64% |
![]() ![]() | 47.15%23,563 Trận | 50.39% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 59.45%25,302 Trận | 53.25% |
![]() | 32.54%13,849 Trận | 52.67% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 34.71%8,693 Trận | 57.11% |
![]() ![]() ![]() | 30.27%7,579 Trận | 60.35% |
![]() ![]() ![]() | 9.38%2,350 Trận | 59.79% |
![]() ![]() ![]() | 3.58%896 Trận | 53.91% |
![]() ![]() ![]() | 2.42%607 Trận | 59.14% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 59.11%3,162 Trận |
![]() | 58.94%1,868 Trận |
![]() | 61.8%1,437 Trận |
![]() | 53.37%579 Trận |
![]() | 59.3%489 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 56.25%464 Trận |
![]() | 57.11%380 Trận |
![]() | 56.28%247 Trận |
![]() | 58.02%243 Trận |
![]() | 53.48%187 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 53.57%28 Trận |
![]() | 44.44%18 Trận |
![]() | 40%10 Trận |
![]() | 33.33%9 Trận |
![]() | 14.29%7 Trận |