


53.32%26,289 TrậnTỷ lệ chọn50.21%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Cảm Hứng


































15.66%7,720 TrậnTỷ lệ chọn48.68%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Cảm Hứng































AmbessaPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 88.7342,045 Trận | 49.55% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QWEQQRQEQEREEWW | 72.53%20,310 Trận | 57.3% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 71.35%34,551 Trận | 49.52% |
![]() ![]() | 23.36%11,314 Trận | 50.28% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 57.38%23,543 Trận | 50.57% |
![]() | 28.98%11,889 Trận | 52.89% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 28.49%6,501 Trận | 59.25% |
![]() ![]() ![]() | 7.13%1,626 Trận | 56.46% |
![]() ![]() ![]() | 5.25%1,198 Trận | 54.51% |
![]() ![]() ![]() | 4.83%1,102 Trận | 58.08% |
![]() ![]() ![]() | 3.98%908 Trận | 59.25% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 63.18%1,358 Trận |
![]() | 61.33%1,143 Trận |
![]() | 61.49%857 Trận |
![]() | 62.16%584 Trận |
![]() | 63.05%479 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 64.14%251 Trận |
![]() | 69.33%150 Trận |
![]() | 57.55%139 Trận |
![]() | 57.94%126 Trận |
![]() | 68.54%89 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 50%16 Trận |
![]() | 50%14 Trận |
![]() | 66.67%6 Trận |
![]() | 75%4 Trận |
![]() | 66.67%3 Trận |