Tên In-game + #NA1
  • S15 Gold II
  • S14 Gold III
  • S13 Gold IV
Cập nhật gần nhất:
GOLD
Gold II52 LP
36W 32LTỉ lệ top 4 53%
Tổng số trận đã chơi68 Trận
Vị trí trung bình4 th / 8
  • #1 0
  • #2 0
  • #3 0
  • #4 1
  • #5 0
  • #6 0
  • #7 0
  • #8 0
Cặp Đôi Hoàn Hảo
Unranked
Xúc Xắc Siêu Tốc
Unranked
Tộc Hệ nhiều nhất
Tộc Hệ nhiều nhất
Tộc HệTrậnVị trí trung bình
Bilgewater
BilgewaterOrigin
1#4
Dũng Sĩ
Dũng SĩClass
1#4
Noxus
NoxusOrigin
1#4
Cực Tốc
Cực TốcClass
1#4
Đồ Tể
Đồ TểClass
1#4
Tướng nhiều nhất
All Costs
$1
$2
$3
$4
$5+
Tướng nhiều nhất
TướngTrậnVị trí trung bình
Briar
1#4
Twisted Fate
1#4
Nautilus
1#4
Gangplank
1#4
Draven
1#4