Tên game + #NA1
Aphelios

ApheliosARAM Build & Runes

  • Sát Thủ Và Tiên Tri
  • Kỹ Năng Vũ KhíQ
  • ĐổiW
  • Hệ Thống Chuỗi Vũ KhíE
  • Ánh Trăng Dẫn LốiR

Tìm mẹo Aphelios ARAM tại đây. Tìm hiểu về build Aphelios ARAM, runes, items và skills trong Patch 15.21 và cải thiện tỷ lệ thắng!

  • Tỷ lệ thắng50.24%
  • Tỷ lệ chọn5.94%
ARAM

Điều chỉnh cân bằng

Sát thương gây ra
-
Sát thương nhận
-
Tốc độ đánh
-
Giảm thời gian hồi chiêu
-
Hồi máu
-
Kiên cường
-
Lượng khiên
-
Hồi năng lượng
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Build Cốt Lõi
Core Items Table
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Cuồng Cung Runaan
21.46%11,795 Trận
53.62%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
10.74%5,901 Trận
55.67%
Súng Hải Tặc
Cuồng Cung Runaan
Vô Cực Kiếm
8%4,398 Trận
53.73%
Súng Hải Tặc
Cuồng Cung Runaan
Nỏ Thần Dominik
4.48%2,462 Trận
49.19%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Huyết Kiếm
4.11%2,259 Trận
55.6%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Cuồng Cung Runaan
3.27%1,800 Trận
54.67%
Mũi Tên Yun Tal
Cuồng Cung Runaan
Vô Cực Kiếm
2.66%1,460 Trận
54.18%
Mũi Tên Yun Tal
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
2.53%1,390 Trận
56.12%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
2.29%1,259 Trận
51.39%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Lời Nhắc Tử Vong
2.22%1,221 Trận
53.56%
Súng Hải Tặc
Cuồng Cung Runaan
Huyết Kiếm
2.02%1,109 Trận
52.93%
Súng Hải Tặc
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
1.68%926 Trận
56.37%
Mũi Tên Yun Tal
Súng Hải Tặc
Cuồng Cung Runaan
1.44%789 Trận
48.92%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Lời Nhắc Tử Vong
1.12%613 Trận
51.39%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Nỏ Tử Thủ
1.02%559 Trận
57.25%
Giày
Core Items Table
Giày Cuồng Nộ
89.56%55,327 Trận
50.07%
Giày Thủy Ngân
7.23%4,464 Trận
51.59%
Giày Bạc
1.76%1,089 Trận
53.99%
Giày Thép Gai
1.21%746 Trận
53.35%
Giày Khai Sáng Ionia
0.23%143 Trận
46.85%
Đồ Khởi Đầu
Core Items Table
Giày
Bình Máu
2
Dao Hung Tàn
37.7%25,422 Trận
49.6%
Kiếm B.F.
Bình Máu
2
16.81%11,334 Trận
50.56%
Giày
Dao Hung Tàn
11.45%7,721 Trận
51.55%
Kiếm B.F.
6.82%4,601 Trận
49.21%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
Thuốc Tái Sử Dụng
4.19%2,823 Trận
53.17%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
2.28%1,536 Trận
53.06%
Dao Hung Tàn
1.56%1,049 Trận
49.29%
Giày
Bình Máu
Dao Hung Tàn
0.83%562 Trận
52.14%
Thuốc Tái Sử Dụng
Dao Hung Tàn
0.81%544 Trận
54.6%
Dao Găm
Giày Cuồng Nộ
0.7%471 Trận
50.96%
Giày Cuồng Nộ
0.49%329 Trận
53.8%
Giày
Thuốc Tái Sử Dụng
Búa Vệ Quân
0.49%333 Trận
58.26%
Giày
Áo Choàng Tím
Bình Máu
2
Dao Hung Tàn
0.48%323 Trận
53.87%
Thuốc Tái Sử Dụng
Rìu Nhanh Nhẹn
0.47%315 Trận
48.25%
Kiếm B.F.
Bình Máu
0.46%312 Trận
50%
Trang Bị
Core Items Table
Súng Hải Tặc
76.47%54,878 Trận
50.79%
Vô Cực Kiếm
73.97%53,087 Trận
53%
Cuồng Cung Runaan
55.88%40,104 Trận
52.32%
Nỏ Thần Dominik
37.49%26,909 Trận
55.1%
Huyết Kiếm
29.35%21,064 Trận
56.42%
Mũi Tên Yun Tal
28.87%20,721 Trận
49.81%
Kiếm B.F.
11.86%8,515 Trận
49.96%
Lời Nhắc Tử Vong
11.04%7,924 Trận
54.33%
Nỏ Tử Thủ
8.92%6,399 Trận
56.1%
Gươm Suy Vong
8.43%6,047 Trận
52.47%
Móc Diệt Thủy Quái
4.16%2,988 Trận
49.6%
Đao Thủy Ngân
3.57%2,560 Trận
53.75%
Gươm Đồ Tể
2.91%2,085 Trận
41.58%
Chùy Gai Malmortius
2.31%1,656 Trận
55.98%
Ma Vũ Song Kiếm
1.93%1,383 Trận
56.47%
Dao Hung Tàn
1.8%1,294 Trận
45.13%
Đại Bác Liên Thanh
1.18%846 Trận
48.82%
Nguyên Tố Luân
0.77%550 Trận
50.18%
Dao Điện Statikk
0.74%532 Trận
50.56%
Đao Tím
0.67%480 Trận
50%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
0.66%471 Trận
56.48%
Kiếm Ác Xà
0.56%402 Trận
47.76%
Kiếm Ma Youmuu
0.51%366 Trận
54.64%
Áo Choàng Bóng Tối
0.37%268 Trận
55.97%
Vòng Sắt Cổ Tự
0.36%256 Trận
57.42%
Nước Mắt Nữ Thần
0.28%199 Trận
34.17%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
0.18%132 Trận
48.48%
Khiên Băng Randuin
0.16%115 Trận
59.13%
Gươm Thức Thời
0.15%105 Trận
58.1%
Thương Phục Hận Serylda
0.14%102 Trận
55.88%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo