


62.55%132,410 TrậnTỷ lệ chọn50.55%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Pháp Thuật


































17.32%36,671 TrậnTỷ lệ chọn50.32%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Pháp Thuật































JhinPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 83.25174,018 Trận | 50.54% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QWEQQRQWQWRWWEE | 51.85%54,434 Trận | 63.2% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 93.02%200,918 Trận | 50.41% |
![]() ![]() 3 | 2.44%5,277 Trận | 48% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 93.03%190,329 Trận | 51.04% |
![]() | 4.29%8,776 Trận | 51.72% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 26.97%37,059 Trận | 57.21% |
![]() ![]() ![]() | 13.27%18,228 Trận | 56.54% |
![]() ![]() ![]() | 10.88%14,955 Trận | 55.94% |
![]() ![]() ![]() | 10.72%14,734 Trận | 53.59% |
![]() ![]() ![]() | 4.44%6,097 Trận | 56.36% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 60.5%23,418 Trận |
![]() | 56.9%12,793 Trận |
![]() | 57.42%8,189 Trận |
![]() | 54.95%8,111 Trận |
![]() | 56.43%2,481 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 58.09%5,674 Trận |
![]() | 62.22%4,793 Trận |
![]() | 59.9%1,606 Trận |
![]() | 58.23%1,118 Trận |
![]() | 61.8%801 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 63.71%248 Trận |
![]() | 52.44%225 Trận |
![]() | 52.1%167 Trận |
![]() | 55.46%119 Trận |
![]() | 50%42 Trận |