


44.62%16,354 TrậnTỷ lệ chọn50.20%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Chuẩn Xác


































30.56%11,200 TrậnTỷ lệ chọn49.82%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Chuẩn Xác































ZacPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 99.5835,314 Trận | 49.87% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() WQEEEREWEWRWWQQ | 62.34%10,708 Trận | 63.02% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 33.19%11,994 Trận | 48.62% |
![]() | 27.29%9,863 Trận | 51.07% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 49.42%16,624 Trận | 51.23% |
![]() | 26.95%9,066 Trận | 49.69% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 9.37%1,905 Trận | 48.14% |
![]() ![]() ![]() | 8.66%1,761 Trận | 47.98% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 8.48%1,724 Trận | 60.27% |
![]() ![]() ![]() | 5.4%1,098 Trận | 52.91% |
![]() ![]() ![]() | 5.1%1,037 Trận | 51.11% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 56.23%1,453 Trận |
![]() | 59.97%1,339 Trận |
![]() | 65.67%1,139 Trận |
![]() | 53.64%796 Trận |
![]() | 82.49%708 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 76.15%260 Trận |
![]() | 61.57%229 Trận |
![]() | 53%217 Trận |
![]() | 64.71%187 Trận |
![]() | 65.76%184 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 75%8 Trận |
![]() | 71.43%7 Trận |
![]() | 60%5 Trận |
![]() | 75%4 Trận |
![]() | 33.33%3 Trận |