


49.92%5,524 TrậnTỷ lệ chọn49.95%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Kiên Định


































21.75%2,407 TrậnTỷ lệ chọn48.82%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Kiên Định































ViktorPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 97.0610,382 Trận | 49.09% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() QEWEEREQEQRQQWW | 34.96%165 Trận | 21.21% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() 2 | 95.1%10,340 Trận | 49.12% |
![]() 2 ![]() | 2.41%262 Trận | 47.71% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 54.84%5,217 Trận | 52.29% |
![]() | 21.26%2,022 Trận | 53.02% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 25.29%1,117 Trận | 55.86% |
![]() ![]() ![]() | 10.69%472 Trận | 53.81% |
![]() ![]() ![]() | 5.43%240 Trận | 52.08% |
![]() ![]() ![]() | 4.69%207 Trận | 53.14% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 4.51%199 Trận | 51.76% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 58.26%357 Trận |
![]() | 50.78%258 Trận |
![]() | 54.94%253 Trận |
![]() | 52.94%68 Trận |
![]() | 83.67%49 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 49.09%55 Trận |
![]() | 58.14%43 Trận |
![]() | 63.64%33 Trận |
![]() | 60.71%28 Trận |
![]() | 46.15%13 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 100%1 Trận |
![]() | 0%1 Trận |
![]() | 100%1 Trận |
![]() | 0%1 Trận |
![]() | 0%1 Trận |