


47.70%114 TrậnTỷ lệ chọn38.60%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Pháp Thuật


































9.62%23 TrậnTỷ lệ chọn73.91%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Pháp Thuật































SivirPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 52.12123 Trận | 44.72% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QWEQQRQWQWRWWEE | 44.83%52 Trận | 50% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 73.31%173 Trận | 39.88% |
![]() ![]() | 16.1%38 Trận | 39.47% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 77.42%168 Trận | 43.45% |
![]() | 14.75%32 Trận | 25% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 23.89%27 Trận | 59.26% |
![]() ![]() ![]() | 12.39%14 Trận | 71.43% |
![]() ![]() ![]() | 4.42%5 Trận | 0% |
![]() ![]() ![]() | 4.42%5 Trận | 40% |
![]() ![]() ![]() | 3.54%4 Trận | 25% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 66.67%9 Trận |
![]() | 42.86%7 Trận |
![]() | 80%5 Trận |
![]() | 60%5 Trận |
![]() | 50%4 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 75%4 Trận |
![]() | 0%1 Trận |
![]() | 0%1 Trận |
![]() | 0%1 Trận |
![]() | 0%1 Trận |
tướng đối địch
tướng dễ chiến đấu
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5