Tip



Check champion synergies and find the best matching champion!
Check it now

52.2%98.6%16,970

48.3%0.5%89

47.1%0.1%17

46.4%1.8%308

52%0.2%25

52.3%97.3%16,743

53.8%2.6%455

52.3%89.6%15,424

50%7%1,197

53.8%61.1%10,507

49.7%34.6%5,949

49.8%3.6%620
Kiên Định

28.6%0%7

54.3%4.6%790

48.5%0.2%33

50%0.1%12

53.3%0.1%15

53.8%50.7%8,730

48.4%1.5%258

53.9%50.1%8,625

52.6%0.2%38
Cảm Hứng

52%83.2%14,322

54%55.7%9,582

52%80.3%13,814
Mảnh ngọc

52.2%98.6%16,970

48.3%0.5%89

47.1%0.1%17

46.4%1.8%308

52%0.2%25

52.3%97.3%16,743

53.8%2.6%455

52.3%89.6%15,424

50%7%1,197

53.8%61.1%10,507

49.7%34.6%5,949

49.8%3.6%620
Kiên Định

28.6%0%7

54.3%4.6%790

48.5%0.2%33

50%0.1%12

53.3%0.1%15

53.8%50.7%8,730

48.4%1.5%258

53.9%50.1%8,625

52.6%0.2%38
Cảm Hứng
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo
ShenPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 80.7213,832 Trận | 51.64% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 76.36%9,314 Trận | 59.56% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 92.88%16,998 Trận | 52.27% |
![]() ![]() | 4.98%911 Trận | 49.95% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 60.82%10,404 Trận | 52.39% |
![]() | 28.78%4,922 Trận | 53.05% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 4.9%388 Trận | 63.66% |
![]() ![]() ![]() | 3.96%313 Trận | 58.15% |
![]() ![]() ![]() | 3.1%245 Trận | 48.98% |
![]() ![]() ![]() | 2.88%228 Trận | 64.91% |
![]() ![]() ![]() | 2.44%193 Trận | 63.21% |
Trang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 55.65%584 Trận |
![]() | 60.12%504 Trận |
![]() | 62.87%237 Trận |
![]() | 57.28%213 Trận |
![]() | 51.69%207 Trận |
Trang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 53.33%105 Trận |
![]() | 57.14%77 Trận |
![]() | 46.03%63 Trận |
![]() | 57.5%40 Trận |
![]() | 51.28%39 Trận |
Trang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 57.14%7 Trận |
![]() | 50%2 Trận |
![]() | 0%1 Trận |
![]() | 0%1 Trận |
![]() | 100%1 Trận |
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo