Tên hiển thị + #NA1
Shen

Shen Xây dựng của đối thủ cho Top, Bản vá 15.17

Bậc 1
Sau khi dùng kỹ năng, Shen nhận một lá chắn. Dùng kỹ năng lên tướng khác sẽ giảm thời gian hồi của hiệu ứng này.
Công Kích Hoàng HônQ
Bảo Hộ Linh HồnW
Vô Ảnh BộE
Nhất ThốngR

Tại bản vá 15.17, Top Shen đã được chơi trong 20,268 trận tại bậc emerald_plusLục Bảo +, với 52.22% tỷ lệ thắng và 3.99% tỷ lệ chọn. Xếp hạng hiện tại của tướng này là Bậc 1, và những trang bị cốt lõi phổ biến nhất bao gồm Rìu Đại Mãng Xà, Trái Tim Khổng Thần, and Giáp GaiBảng ngọc phổ biến nhất bao gồm Kiên Định (Quyền Năng Bất Diệt, Nện Khiên, Ngọn Gió Thứ Hai, Lan Tràn) cho ngọc nhánh chính và Cảm Hứng (Giao Hàng Bánh Quy, Vận Tốc Tiếp Cận) cho ngọc nhánh phụ.Shen mạnh khi đối đầu với Zac, YoneNasus nhưng yếu khi đối đầu với Shen bao gồm Varus, Kled, và Aurora. Shen mạnh nhất tại phút thứ 0-25 với 53.07% tỷ lệ thắng và yếu nhất tại phút thứ 40+ với 49.47% tỷ lệ thắng.

  • Tỉ lệ thắng52.22%
  • Tỷ lệ chọn3.99%
  • Tỷ lệ cấm1.45%
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo
Tip

Check champion synergies and find the best matching champion!

Quyền Năng Bất Diệt
52.2%98.6%16,970
Dư Chấn
48.3%0.5%89
Hộ Vệ
47.1%0.1%17
Tàn Phá Hủy Diệt
46.4%1.8%308
Suối Nguồn Sinh Mệnh
52%0.2%25
Nện Khiên
52.3%97.3%16,743
Kiểm Soát Điều Kiện
53.8%2.6%455
Ngọn Gió Thứ Hai
52.3%89.6%15,424
Giáp Cốt
50%7%1,197
Lan Tràn
53.8%61.1%10,507
Tiếp Sức
49.7%34.6%5,949
Kiên Cường
49.8%3.6%620
Kiên Định
Tốc Biến Ma Thuật
28.6%0%7
Bước Chân Màu Nhiệm
54.3%4.6%790
Hoàn Tiền
48.5%0.2%33
Thuốc Thần Nhân Ba
50%0.1%12
Thuốc Thời Gian
53.3%0.1%15
Giao Hàng Bánh Quy
53.8%50.7%8,730
Thấu Thị Vũ Trụ
48.4%1.5%258
Vận Tốc Tiếp Cận
53.9%50.1%8,625
Nhạc Nào Cũng Nhảy
52.6%0.2%38
Cảm Hứng
Tốc Độ Đánh
52%83.2%14,322
Máu Tăng Tiến
54%55.7%9,582
Máu Tăng Tiến
52%80.3%13,814
Mảnh ngọc
Shenxây dựng
SummonerSpells Table
Phép bổ trợTỷ lệ chọnTỉ lệ thắng
Tốc Biến
Dịch Chuyển
80.7213,832 Trận
51.64%
SkillOrder Table
Thứ tự kỹ năngTỷ lệ chọnTỉ lệ thắng
Công Kích Hoàng HônQ
Vô Ảnh BộE
Bảo Hộ Linh HồnW
QEWQQRQEQEREEWW
76.36%9,314 Trận
59.56%
Items Table
Trang bị khởi đầu
Khiên Doran
Bình Máu
92.88%16,998 Trận
52.27%
Kiếm Doran
Bình Máu
4.98%911 Trận
49.95%
Boots Table
Giày
Giày Thép Gai
60.82%10,404 Trận
52.39%
Giày Thủy Ngân
28.78%4,922 Trận
53.05%
Builds Table
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Rìu Đại Mãng Xà
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Gai
4.9%388 Trận
63.66%
Rìu Đại Mãng Xà
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
3.96%313 Trận
58.15%
Rìu Đại Mãng Xà
Giáp Liệt Sĩ
Vòng Sắt Cổ Tự
3.1%245 Trận
48.98%
Rìu Đại Mãng Xà
Giáp Liệt Sĩ
Áo Choàng Diệt Vong
2.88%228 Trận
64.91%
Trái Tim Khổng Thần
Rìu Đại Mãng Xà
Giáp Gai
2.44%193 Trận
63.21%
Depth 4 Items Table
Trang bị Thứ tư
Giáp Gai
55.65%584 Trận
Áo Choàng Diệt Vong
60.12%504 Trận
Giáp Liệt Sĩ
62.87%237 Trận
Vòng Sắt Cổ Tự
57.28%213 Trận
Khiên Băng Randuin
51.69%207 Trận
Depth 5 Items Table
Trang bị Thứ năm
Giáp Gai
53.33%105 Trận
Áo Choàng Diệt Vong
57.14%77 Trận
Vòng Sắt Cổ Tự
46.03%63 Trận
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
57.5%40 Trận
Giáp Liệt Sĩ
51.28%39 Trận
Depth 6 Items Table
Trang bị Thứ sáu
Giáp Liệt Sĩ
57.14%7 Trận
Áo Choàng Diệt Vong
50%2 Trận
Khiên Băng Randuin
0%1 Trận
Áo Choàng Hắc Quang
0%1 Trận
Quyền Trượng Ác Thần
100%1 Trận