


71.15%16,917 TrậnTỷ lệ chọn49.71%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định


































20.54%4,883 TrậnTỷ lệ chọn51.51%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định































RenektonPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 69.9116,541 Trận | 49.89% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 55.96%7,101 Trận | 56.05% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 57.88%14,105 Trận | 50.98% |
![]() ![]() | 39.56%9,640 Trận | 48.76% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 65.11%14,869 Trận | 50.7% |
![]() | 30.6%6,988 Trận | 52.09% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 18.88%2,511 Trận | 56.71% |
![]() ![]() ![]() | 10.79%1,435 Trận | 59.58% |
![]() ![]() ![]() | 5.97%794 Trận | 59.57% |
![]() ![]() ![]() | 4.12%548 Trận | 53.83% |
![]() ![]() ![]() | 2.16%287 Trận | 59.93% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 58.57%1,132 Trận |
![]() | 61.9%987 Trận |
![]() | 60.09%644 Trận |
![]() | 57.97%552 Trận |
![]() | 62.92%267 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 55.34%206 Trận |
![]() | 56.12%196 Trận |
![]() | 68.53%143 Trận |
![]() | 53.85%117 Trận |
![]() | 53.4%103 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 60%5 Trận |
![]() | 60%5 Trận |
![]() | 75%4 Trận |
![]() | 33.33%3 Trận |
![]() | 66.67%3 Trận |